location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
WLA Check ‘WLA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
28MS092SA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28MS092SA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718868990051
Hạng mục:
Oven that uses microwaves to cook or heat food.
Lò vi sóng Check ‘WLA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by WLA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 764038
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Dec 2021 10:49:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc
  • - Vỉ nướng 1150 W
  • - Rotisserie Chức năng rã đông Chức năng làm nóng lại
  • - Mâm đĩa quay 31,5 cm
  • - Nút bấm, Quay LED Đồng hồ tích hợp Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Số mức công suất: 5 Số lượng các chương trình tự động: 8
Thêm>>>
Short summary description WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc:
This short summary of the WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

WLA 28MS092SA, Mặt bàn, Lò vi sóng có chức năng nướng, 28 L, 1450 W, Màn hình tích hợp, LED

Long summary description WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc:
This is an auto-generated long summary of WLA 28MS092SA lò vi sóng Mặt bàn Lò vi sóng có chức năng nướng 28 L 1450 W Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

WLA 28MS092SA. Vị trí đặt thiết bị: Mặt bàn, Sản Phẩm: Lò vi sóng có chức năng nướng, Dung tích bên trong: 28 L, Công suất vi sóng: 1450 W, Màn hình tích hợp, Loại màn hình: LED, Kiểu kiểm soát: Nút bấm, Quay, Màu sắc sản phẩm: Bạc

Tính năng
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Lò vi sóng có chức năng nướng
Dung tích bên trong *
28 L
Công suất vi sóng *
1450 W
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Quay
Công nghệ đổi điện
No
Công suất nướng
1150 W
Số mức công suất
5
Bản lề cửa
Bên trái
Mâm đĩa quay
Yes
Kích cỡ có thể xoay vặn được
31,5 cm
Đèn bên trong
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Đồng hồ tích hợp
Yes
Bộ hẹn giờ
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá nướng có thể tháo rời
Yes
Màu cửa
Màu đen, Bạc
Thời gian bộ đếm giờ
95 min
Chức năng & chương trình nấu ăn
Vỉ nướng *
Yes
Chức năng & chương trình nấu ăn
Nấu ăn đối lưu *
No
Nấu bằng hơi *
No
Chức năng giữ ấm *
No
Rotisserie *
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Chức năng làm nóng lại
Yes
Chức năng tự nấu
Yes
Số lượng các chương trình tự động
8
Máy tạo giòn
No
Điện
Tải kết nối *
900 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
513 mm
Độ dày
430 mm
Chiều cao
306 mm
Trọng lượng
14,5 kg
Chiều rộng của kiện hàng
579 mm
Chiều sâu của kiện hàng
460 mm
Chiều cao của kiện hàng
362 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,5 kg
Các đặc điểm khác
Nguồn nhiệt
Chạy bằng điện