location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch HND615MS60 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HND615MS60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HND615MS60
Hạng mục:
Set of different-szied pans and utensils needed for cooking.
Bộ dụng cụ nấu ăn Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8082
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:51:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description Bosch HND615MS60 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện:
This short summary of the Bosch HND615MS60 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch HND615MS60, Bếp từ phân vùng, 4 zone(s), Gốm thủy tinh, Màu đen, 58,3 cm, 51,3 cm

Long summary description Bosch HND615MS60 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện:
This is an auto-generated long summary of Bosch HND615MS60 bộ dụng cụ nấu ăn Bếp từ phân vùng Lò nướng bằng điện based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch HND615MS60. Loại bếp: Bếp từ phân vùng, Số mặt bếp: 4 zone(s), Loại bề mặt trên cùng: Gốm thủy tinh. Loại lò nướng: Lò nướng bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 71 L, Màu sắc lò nướng: Thép không gỉ

Bếp
Loại bếp *
Bếp từ phân vùng
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Màu sắc bếp từ *
Màu đen
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Số lượng bếp điện
4 zone(s)
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
4
Số mức công suất
17
Màn hình hiển thị bếp từ
Yes
Phát hiện chảo
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng tăng cường
Yes
Màu khung
Thép không gỉ
Chiều dài dây cáp bếp từ
0,86 m
Tải kết nối bếp từ (điện)
7400 W
Điện áp đầu vào bếp từ
220 - 240 V
Tần số đầu vào bếp từ
50/60 Hz
Chiều rộng bếp từ *
58,3 cm
Độ sâu bếp từ *
51,3 cm
Chiều cao bếp từ *
5,5 cm
Trọng lượng bếp từ
12 kg
Chiều rộng khoan lắp đặt bếp từ *
56 cm
Chiều sâu khoan lắp đặt bếp từ (tối thiểu)
49 cm
Độ sâu khoang lắp đặt bếp từ (tối đa)
50 cm
Chiều cao khoan lắp đặt bếp từ *
5,5 cm
Chiều rộng đóng gói bếp từ
60,3 cm
Độ sâu đóng gói bếp từ
75,3 cm
Chiều cao đóng gói bếp từ
12,6 cm
Trọng lượng đóng gói bếp từ
14 kg
Chứng chỉ bếp từ
AENOR, CE
Lò nướng
Loại lò nướng *
Lò nướng bằng điện
Dung tích tịnh lò nướng *
71 L
Màu sắc lò nướng *
Thép không gỉ
Lò nướng
Kiểu điều khiển lò nướng *
Quay
Màn hình hiển thị lò nướng *
Yes
Kiểu hiển thị lò nướng
LCD
Đồng hồ tích hợp
Yes
Kiểu đồng hồ
Điện tử
Tự làm sạch *
No
Nhiệt độ (tối thiểu)
50 °C
Nhiệt độ tối đa
275 °C
Bản lề cửa *
Phía dưới
Nhiệt độ cửa lò (tối đa)
50 °C
Đèn bên trong *
Yes
Loại đèn
Halogen
Số lượng đèn
1 đèn
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Bậc hiệu quả năng lượng (lò nướng)
A
Tải kết nối *
11200 W
Tiêu thụ năng lượng (tiêu chuẩn)
0,99 kWh
Tiêu thụ năng lượng (đối lưu cưỡng bức)
0,81 kWh
Điện áp đầu vào lò nướng
220 - 240 V
Tần số đầu vào lò nướng
50/60 Hz
Chiều rộng lò nướng
59,4 cm
Chiều sâu lò nướng
54,8 cm
Chiều cao lò nướng
59,5 cm
Trọng lượng lò nướng
34 kg
Chiều sâu với cửa mở
104 cm
Chiều rộng khoang lắp đặt lò nướng
56 cm
Chiều sâu khoang lắp đặt lò nướng
55 cm
Chiều cao khoang lắp đặt lò nướng
59,5 cm
Chiều dài đóng gói lò nướng
66 cm
Chiều sâu đóng gói lò nướng
69 cm
Chiều cao đóng gói lò nướng
67,5 cm
Chứng chỉ lò nướng
CE, VDE