Lề in phía trên (A4)
1 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
64 - 216 g/m2; 64 - 200 g/m2
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
60 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM; 180 MB free hard disk space; 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải
7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
40 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe) other EMC approvals as r
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal print servers for Fast Ethernet, Gigabit Ethernet; 802.11b wireless connectivity
Optional
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Độ an toàn
IEC 60950 (International), EN 60950 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe)
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Server 2003, Macintosh OS 9, OS 10
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Macintosh OS 9, OS 10
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
139,7 cm (55")
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Nâng cấp ổ đĩa
Current drivers and software are available from the Internet. Depending on the configuration of Microsoft Windows driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the lates
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4-rotated, A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển
3 light-emitting diode (LED) indicator lights, 4 navigation buttons, dedicated Help button, dedicated Menu button, 10-key numeric pad, 4-line display, dedicated Stop button
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, A3, A5, custom; 148 x 210 - 297 x 432 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 to 200 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 - 199 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 2000-sheet input tray, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Two 500-sheet input trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
600-sheet output bin (500 sheets face down, 100 sheets face up)
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (with 620n, 625n EIO print servers); wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64-, 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Optional accessories available: Tray 1, Tray 4, automatic duplex unit; finishing devices: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stacker/stapler, multifunction finisher, 8-bin mailbox; DDR DIMMs; flash memory cards; EIO hard disk; EIO cards
Các tính năng kỹ thuật
Reduce wait times and see productivity rise with this printer's fast print and first-page-out speeds
Take advantage of advanced finishing options, including an 8-bin mailbox
Enjoy fast, industry-leading networking with the HP Jetdirect Fast Ethernet inter
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm (35.9 x 31.1 x 28.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
914,4 x 787,4 x 1041,4 mm (36 x 31 x 41")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
79 kg (174.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
140 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, JPostD, envelopes (No. 10, C5, DL, Monarch, B5)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
79 kg (174.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 40 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
39 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
17 to 53 lb bond
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm