location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SureColor S30670
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SCS30670PE
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88882
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 1440 x 1440 DPI Màu sắc
  • - Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI:
This short summary of the Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson SureColor S30670, In phun, 1440 x 1440 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Advanced MicroPiezo TFP, 24,9 cm, 431.8 - 1625.6 mm

Long summary description Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI:
This is an auto-generated long summary of Epson SureColor S30670 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 1440 x 1440 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson SureColor S30670. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 1440 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Đường kính tối đa của cuộn: 24,9 cm, Lề in từng tờ rời: 431.8 - 1625.6 mm. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Màn hình hiển thị: LCD, Mức áp suất âm thanh (khi in): 59 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 30 W, Tiêu thụ năng lượng: 650 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,6 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1440 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in
Advanced MicroPiezo TFP
Xử lý giấy
Tờ rời *
Yes
Đường kính tối đa của cuộn
24,9 cm
Lề in từng tờ rời
431.8 - 1625.6 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
59 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
30 W
Tiêu thụ năng lượng
650 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,6 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
40 - 60 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
2616,2 mm
Độ dày
1270 mm
Chiều cao
1320,8 mm
Trọng lượng
226,8 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Phương tiện vinyl
Yes