location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PPF675/RUB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PPF675/RUB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3425160203578
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38494
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt
  • - 14,4 Kbit/s
  • - 200 mục nhập
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp Thời gian ghi: 30 min
  • - Chức năng sao chép
  • - Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4
Thêm>>>
Short summary description Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen:
This short summary of the Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PPF675/RUB, Nhiệt, 14,4 Kbit/s, ITU-T G3, 5 các địa điểm, 200 mục nhập, 30 min

Long summary description Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips PPF675/RUB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PPF675/RUB. Công nghệ in: Nhiệt, Tốc độ bộ điều giải (modem): 14,4 Kbit/s, Sự tương thích fax: ITU-T G3. Dung lượng danh bạ: 200 mục nhập. Thời gian ghi: 30 min. Số bản sao chép tối đa: 10 bản sao. Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa: A4, Kích cỡ phương tiện tối đa: 210 x 297 mm, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4

Fax
Công nghệ in *
Nhiệt
Fax màu *
No
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
14,4 Kbit/s
Sự tương thích fax
ITU-T G3
Quảng bá fax
5 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số bằng một nút bấm
10
Tính năng điện thoại
Dung lượng danh bạ
200 mục nhập
Quay số không cần nhấc máy
Yes
Máy trả lời tự động
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Thời gian ghi
30 min
Sao chép
Chức năng sao chép *
Yes
Số bản sao chép tối đa
10 bản sao
Các cấp độ xám
64
Xử lý giấy
Kích thước giấy tiêu chuẩn tối đa *
A4
Kích cỡ phương tiện tối đa
210 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 90 g/m²
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
50 trang
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Loa ngoài
Yes
Dung lượng danh sách gọi lại
10
Định lại kích cỡ
Yes
Số giai điệu
10
Hiện diện nhận dạng đường dây gọi (CLIP)
Yes
Các tiêu chuẩn ITU được hỗ trợ
T.30
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Bộ cầm tay
Bộ điện thoại cầm tay
Yes
Loại máy cầm tay
Tai nghe có dây
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
313 x 197 x 129 mm
Trọng lượng
2,3 kg
Điện
Tiêu thụ năng lượng
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,5 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
377 x 247 x 200 mm
Trọng lượng thùng hàng
3 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips Magic 5 Eco PPF685E/CZB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu xám Philips Magic 5 Eco PPF685E/CZB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu xám
(show image)
PPF685E/CZB PPF685E/CZB
Philips Magic 5 Eco PPF675E/PTB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen Philips Magic 5 Eco PPF675E/PTB máy fax Nhiệt 14,4 Kbit/s A4 Màu đen
(show image)
PPF675E/PTB PPF675E/PTB