Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Quản lý L2 Quản lý dựa trên mạng
- - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ Configuring Location Settings (CLI)
- - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 10
- - 10BASE-TX, 1000BASE-T
- - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 20 Gbit/s
- - Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
- - Lắp giá
Thêm>>>
Short summary description Zyxel GS2220-10 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen:
This short summary of the Zyxel GS2220-10 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Zyxel GS2220-10, Quản lý, L2, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Lắp giá
Long summary description Zyxel GS2220-10 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Zyxel GS2220-10 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.
Zyxel GS2220-10. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 10. Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 20 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE.... Lắp giá