location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDRCX405
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRCX405B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0027242886155 show
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 570782
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:52:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8") Màu đen
  • - Zoom quang: 30x Zoom số: 350x
  • - Thẻ nhớ flash
  • - LCD Màn hình tích hợp 6,86 cm (2.7")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels
  • - Dolby Digital 2.0 Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa
  • - HDMI
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDRCX405, 9,2 MP, CMOS, 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"), Full HD, 6,86 cm (2.7"), LCD

Long summary description Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDRCX405 Máy quay phim kết hợp cầm tay 9,2 MP CMOS Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDRCX405. Tổng số megapixel: 9,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8"). Zoom quang: 30x, Zoom số: 350x, Tiêu cự: 1.9 - 57 mm. Loại máy quay video: Thẻ nhớ flash, Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC. Điều chỉnh lấy nét: Thủ công/Tự động. Kiểu phơi sáng: Xe ôtô, Chế độ chụp cảnh: Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung, Đèn chiếu, Bãi biển, Tuyết

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
9,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 5,8 mm (1 / 5.8")
Megapixel hữu dung (ảnh)
2,29 MP
Megapixel hữu dụng (phim)
2,29 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
1.9 - 57 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
26,8 - 804 mm
Zoom quang *
30x
Zoom số *
350x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Độ mở tối thiểu
1,8
Dung lượng
Loại máy quay video *
Thẻ nhớ flash
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Loại đĩa được hỗ trợ
No
Loại băng máy quay video
No
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét
Thủ công/Tự động
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng
Xe ôtô
Chế độ chụp cảnh
Pháo hoa, Phong cảnh, Chế độ chụp chân dung, Đèn chiếu, Bãi biển, Tuyết
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng
Xe ôtô, Trong nhà, Ngoài trời
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Ánh sáng tích hợp
No
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/25 - 1/10000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Tỉ lệ khung hình hiển thị
16:9
Độ nét màn hình máy ảnh
230400 pixels
Máy ảnh
Loại máy ghi hình *
Máy quay phim kết hợp cầm tay
Tự bấm giờ
10 giây
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X
Chế độ chụp
Xe ôtô, Điện ảnh, Mặc cảnh (Scene)
Hỗ trợ 3D *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
AVC, AVCHD, H.264, MPEG4
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4032 x 2272 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
640 x 480 1920 x 1080 3024 x 2272 4032 x 2272
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
EXIF
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 2.0
Âm thanh kỹ thuật số PCM
16-bit/48 kHz
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, PCM
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra video phức hợp
1
HDMI *
Yes
S-Video ra
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Nguồn sạc
Dòng điện xoay chiều, USB
Loại pin
NP-BX1
Chi tiết kỹ thuật
Sạc USB
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
540 mm
Độ dày
128 mm
Chiều cao
595 mm
Trọng lượng *
215 g
Quốc gia Distributor
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)