location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX78T094EU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SX78T094EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242003627730
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28509
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Full size (60 cm) Âm tủ
  • - 14 chỗ
  • - 42 dB
  • - Auto 35-45°C, Tự động 45-65°C, Tự động 65-75°C, Tiết kiệm điện năng, Tiền tráng, Nhanh
  • - Chức năng dừng nước 24 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ:
This short summary of the Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens SX78T094EU, Âm tủ, Full size (60 cm), Bạc, 1,75 m, 1,65 m, 1,9 m

Long summary description Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Siemens SX78T094EU máy rửa chén Âm tủ 14 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens SX78T094EU. Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Cỡ sản phẩm: Full size (60 cm), Màu bảng điều khiển: Bạc. Số địa điểm: 14 chỗ, Mức độ ồn: 42 dB, Chương trình rửa bát đĩa: Auto 35-45°C, Tự động 45-65°C, Tự động 65-75°C, Tiết kiệm điện năng, Tiền tráng, Nhanh. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 9,5 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,93 kWh, Tải kết nối: 2400 W. Chiều rộng: 598 mm, Chiều cao: 865 mm, Trọng lượng: 45 kg. Lớp sấy khô: A, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 266 kWh, Lượng nước tiêu thụ hàng năm: 2660 L

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Cỡ sản phẩm *
Full size (60 cm)
Màu cửa *
Không áp dụng
Màu bảng điều khiển
Bạc
Màn hình tích hợp *
Yes
Chiều dài dây
1,75 m
Chiều dài vòi đầu vào
1,65 m
Chiều dài vòi đầu ra
1,9 m
Chiều cao có thể điều chỉnh được của giỏ trên
Yes
Loại khoang ngăn dao kéo
Thùng đựng
Hiệu suất
Mức độ ồn *
42 dB
Chương trình rửa bát đĩa *
Auto 35-45°C, Tự động 45-65°C, Tự động 65-75°C, Tiết kiệm điện năng, Tiền tráng, Nhanh
Số địa điểm *
14 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
6
Thời gian của chu trình *
195 min
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Chức năng dừng nước *
Yes
Chức năng cảm ứng nước
Yes
Bảo vệ kính
Yes
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Đèn bên trong
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,93 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
9,5 L
Tải kết nối
2400 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
865 mm
Trọng lượng
45 kg
Chiều rộng *
598 mm
Các đặc điểm khác
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
266 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2660 L
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Siemens iQ100 SN215W01AJ máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ Siemens iQ100 SN215W01AJ máy rửa chén Đặt riêng 12 chỗ
(show image)
SN215W01AJ SN215W01AJ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)