location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Shuttle Check ‘Shuttle’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPC
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
All In One PC IoT P2200PA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PAT-P0220PA2 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4046047103782
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Shuttle’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Shuttle: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24907
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:43:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Celeron® 5205U 1,9 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 LCD
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 1 x 4 GB
  • - 120 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 10 IoT Enterprise 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen:
This short summary of the Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA, 29,5 cm (11.6"), HD, Intel® Celeron®, 4 GB, 120 GB, Windows 10 IoT Enterprise

Long summary description Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA Intel® Celeron® 5205U 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 120 GB SSD Windows 10 IoT Enterprise Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Shuttle XPC All In One PC IoT P2200PA. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng, Loại bảng điều khiển: LCD. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 IoT Enterprise. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Loại bảng điều khiển
LCD
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
5205U
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
TDP-down có thể cấu hình
12,5 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
120 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
120 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Độ phân giải máy ảnh
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải của camera
Full HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Không có
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuỗi
2
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Có thể treo tường
Yes
Giá treo VESA
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 IoT Enterprise
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
290 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
50 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
203 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
2,47 kg
Trọng lượng thùng hàng
3,39 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Chứng nhận
CE, FCC, BSMI, RCM, VCCI
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Chiều dài cáp nguồn
1,75 m
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84713000
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)