location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VP-D6050 Camcorder
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VP-D6050 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 43831
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:13:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 0,8 MP CCD 25,4 / 6 mm (1 / 6") Màu đen
  • - Zoom quang: 10x Zoom số: 900x
  • - LCD 6,35 cm (2.5")
  • - 640 x 480 pixels 30 fps
  • - Micrô gắn kèm
Thêm>>>
Short summary description Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen:
This short summary of the Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung VP-D6050 Camcorder, 0,8 MP, CCD, 25,4 / 6 mm (1 / 6"), 6,35 cm (2.5"), LCD, 540 g

Long summary description Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung VP-D6050 Camcorder 0,8 MP CCD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung VP-D6050 Camcorder. Tổng số megapixel: 0,8 MP, Loại cảm biến: CCD, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 6 mm (1 / 6"). Zoom quang: 10x, Zoom số: 900x, Tiêu cự: 2.7 - 27 mm. Thẻ nhớ tương thích: MMC, Loại băng máy quay video: Mini-DV. Tốc độ màn trập: 1/60 - 1/10000 giây. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"), Màn hình hiển thị: LCD

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
0,8 MP
Loại cảm biến *
CCD
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 6 mm (1 / 6")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
2.7 - 27 mm
Zoom quang *
10x
Cỡ filter
3 cm
Zoom số *
900x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Thẻ nhớ tương thích *
MMC
Loại băng máy quay video
Mini-DV
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/60 - 1/10000 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Màn hình hiển thị
LCD
Độ phân giải màn hình
200000
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
3 lx
Zoom phát lại
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Hỗ trợ định dạng video
MPEG4
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
PAL
Tốc độ khung hình
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Cổng giao tiếp
DV vào
No
S-Video vào
No
S-Video ra
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
140 mm
Độ dày
66 mm
Chiều cao
96 mm
Trọng lượng *
540 g
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
IEEE 1394 out USB 1.1/2.0 External Mic
Kiểm soát độ phơi sáng
Program AE
Hệ thống ống kính
No
Bộ tiệm giảm
Yes
Tiêu thụ năng lượng
5 W
Khoảng lấy độ nét của ống kính
F1.4 - F1.8