location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE46D6510WS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE46D6510WSXXH
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 154203
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 116,8 cm (46")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S, DVB-T
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 150 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi:
This short summary of the Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE46D6510WS, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, DVB-C, DVB-S, DVB-T

Long summary description Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE46D6510WS 116,8 cm (46") Full HD Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE46D6510WS. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích cỡ màn hình chéo có thể nhìn được
116,84 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S, DVB-T
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
Chế độ thông minh
Game, Standard
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital +, Dolby Pulse
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Giá treo VESA *
No
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4a
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
29
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
150 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
48 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1068,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
275 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
683,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1068,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
29,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
625,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1330 x 140 x 739 mm
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Trọng lượng thùng hàng
20,1 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes