location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ST
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ST65
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ST65BAB
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30490
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.33"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 5x Zoom số: 5x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 80 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 8 giây ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 3,7 V
Thêm>>>
Short summary description Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This short summary of the Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ST ST65, 14,22 MP, 4320 x 3240 pixels, CCD, 5x, HD, Màu đen

Long summary description Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung ST ST65 1/2.33" Máy ảnh nhỏ gọn 14,22 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ST ST65. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14,22 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.33", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 5x, Zoom số: 5x, Tiêu cự: 4.9 - 24.5 mm. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). PicBridge. Trọng lượng: 110 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.33"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14,22 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
1024 x 768,1920 x 1080,2592 x 1944,3264 x 2448,4000 x 3000,4224 x 2376,4320 x 3240
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tổng số megapixel
14,54 MP
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
5x
Zoom số *
5x
Tiêu cự
4.9 - 24.5 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
27 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
135 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,9
Zoom phối hợp
15x
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.8 - ∞
Khoảng căn nét
0.8 - ∞/1 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - 0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
1 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
3200
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
8 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Flash on, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,4 - 3,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 2 m
Thời gian sạc đèn flash
4 giây
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVI, M-JPEG
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Đơn
Hỗ trợ định dạng âm thanh
PCM
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
19 MB
Thẻ nhớ tương thích *
microSDHC
Bộ nhớ
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
No
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Màn hình phụ
No
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Bãi biển, Cận cảnh (macro), Dawn, Tài liệu, Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Sunset, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Xe ôtô, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene)
Hiệu ứng hình ảnh *
Negative film, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show, Thumbnails
Zoom phát lại
13,5x
Hỗ trợ 3D
No
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.21
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Độ sắc
Trung bình, Soft, Vivid
Sắp xếp anbom
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
3,7 V
Dung lượng pin
740 mAh
Loại pin
BP70A
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
92,4 mm
Độ dày
17 mm
Chiều cao
55,6 mm
Trọng lượng
110 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
Intelli-Studio Adobe Reader
Các đặc điểm khác
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
250 MB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium 4, 3.0 GHz/AMD Athlon FX, 2.2 GHz/Power Mac G3
Khả năng quay video
Yes
Độ phân giải cảm biến hiệu lực
14220000 pixels
Giao diện
USB 2.0
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
DirectX 9.0c+ CD-ROM VGA 1024 x 768 px
Biên độ mở
3,5 - 5,9
Đèn flash tích hợp
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP SP2+ Windows Vista Windows 7 Mac OS 10.4+
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
In ngày
Yes
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều, Pin, USB
Công tắc bật/tắt
Yes