location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

POLY 501 điện thoại giao thức liên mạng (IP) Màu đen 12 dòng TFT

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
POLY Check ‘POLY’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
501
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2200-48500-019 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0610807857808 show
Hạng mục:
An Internet Protocol (IP) phone, also known as a VoIP phone (Voice over IP) uses technologies for placing and transmitting telephone calls over an IP network, such as the Internet, instead of the traditional public switched telephone network (PSTN).
Điện thoại giao thức liên mạng (IP) Check ‘POLY’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by POLY: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47999
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description POLY 501 điện thoại giao thức liên mạng (IP) Màu đen 12 dòng TFT:
This short summary of the POLY 501 điện thoại giao thức liên mạng (IP) Màu đen 12 dòng TFT data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

POLY 501, IP Phone, Màu đen, Tai nghe có dây, Trong dải (in-band), 1000 Mbit/s, 12 dòng

Long summary description POLY 501 điện thoại giao thức liên mạng (IP) Màu đen 12 dòng TFT:
This is an auto-generated long summary of POLY 501 điện thoại giao thức liên mạng (IP) Màu đen 12 dòng TFT based on the first three specs of the first five spec groups.

POLY 501. Sản Phẩm: IP Phone, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Loại máy cầm tay: Tai nghe có dây. Chế độ Đa tần Âm kép (DTMF): Trong dải (in-band), Tốc độ truyền dữ liệu: 1000 Mbit/s. Số lượng đường dây: 12 dòng. Màn hình hiển thị: TFT, Kích thước màn hình: 8,89 cm (3.5"), Độ phân giải màn hình: 320 x 240 pixels. Mã hóa-Giải mã giọng nói: G.711, G.722, G.722.1, G.722.1C, G.729ab

Thiết kế
Sản Phẩm *
IP Phone
Loại máy cầm tay
Tai nghe có dây
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chế độ Đa tần Âm kép (DTMF)
Trong dải (in-band)
Tốc độ truyền dữ liệu
1000 Mbit/s
Hỗ trợ ký tự Unicode UTF-8
Yes
Tính năng điện thoại
Số lượng đường dây *
12 dòng
Chờ cuộc gọi
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Khả năng chuyển tiếp cuộc gọi
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số lại
Yes
Chức năng không làm phiền
Yes
Nhận cuộc gọi
Yes
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Chuyển cuộc gọi
Yes
Tính năng quản lý
Thư thoại tích hợp
Yes
Màn hình
Màn hình hiển thị
TFT
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Độ phân giải màn hình
320 x 240 pixels
Tỉ lệ màn hình
4:3
Màn hình cảm ứng *
No
Máy ảnh
Camera trước
No
Âm thanh
Loa ngoài *
Yes
Mã hóa-Giải mã giọng nói
G.711, G.722, G.722.1, G.722.1C, G.729ab
Giảm tiếng ồn
Yes
Sự khử âm vang
Yes
Nhận dạng hoạt động giọng nói
Yes
Bộ đệm nhiễu xung thích ứng
Yes
Tạo âm nền cho cuộc thoại (CNG)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Bluetooth *
No
hệ thống mạng
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Máy khách DHCP
Yes
Đăng ký sự kiện
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, SSL/TLS
Nhật ký hệ thống
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.1Q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3u
Chẩn đoán tự động
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Số lượng cổng RJ-9
1
Hỗ trợ môđun mở rộng
Yes
Chứng nhận
Độ an toàn
UL 60950-1, CE Mark, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03, EN 60950-1, IEC 60950-1, AS/NZS 60950-1
Chứng nhận
CNC ICASA CITC TEC MIC/VCCI Class B SIRIM IDA NCC 3 NOM-121 FCC Part 15 (CFR 47) Class B ICES-003 Class B EN55022 Class B VCCI Class B EN55024 EN61000-3-2; EN61000-3-3 TRA CU ANATEL 3 RCM
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
ROHS
Skype
Yes
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
190 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
150 mm
Trọng lượng
900 g
Chiều rộng của kiện hàng
291 mm
Chiều sâu của kiện hàng
200 mm
Chiều cao của kiện hàng
97 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,4 kg
Nội dung đóng gói
Dây cáp mạng Ethernet
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Số lượng các tay cầm đi kèm *
1 pc(s)
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85171800
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)