location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SPP1189WA/17
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SPP1189WA/17
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0609585131897 show
Hạng mục:
Appliance designed to protect electrical devices from voltage spikes. A surge protector attempts to limit the voltage supplied to an electric device by either blocking or by shorting to ground any unwanted voltages above a safe threshold.
Ổn áp Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17389
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2520 J 7 ổ cắm AC
  • - Chiều dài dây cáp: 0,9 m
  • - Bộ lọc tiếng ồn EMI/RFI
  • - Màu đen, Màu xám
Thêm>>>
Short summary description Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m:
This short summary of the Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SPP1189WA/17, 2520 J, 7 ổ cắm AC, Màu đen, Màu xám, 0,9 m, 109 mm, 61 mm

Long summary description Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m:
This is an auto-generated long summary of Philips SPP1189WA/17 ổn áp Màu đen, Màu xám 7 ổ cắm AC 0,9 m based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SPP1189WA/17. Đánh giá năng lượng sóng xung: 2520 J, Số lượng ống thoát: 7 ổ cắm AC. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám. Chiều dài dây cáp: 0,9 m. Chiều rộng của kiện hàng: 109 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 61 mm, Chiều cao của kiện hàng: 401 mm. Số lượng các sản phẩm bao gồm: 1 pc(s)

Điện
Đánh giá năng lượng sóng xung *
2520 J
Số lượng ống thoát *
7 ổ cắm AC
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Bộ lọc tiếng ồn EMI/RFI
Yes
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng gộp (thùng các tông bên ngoài)
2,65 kg (5.84 lbs)
Trọng lượng tổng cộng (hệ đo lường Anh)
0,795 kg (1.75 lbs)
Chiều cao thùng các tông bên ngoài (hệ đo lường Anh)
38,9 cm (15.3")
Chiều dài thùng các tông bên ngoài (hệ đo lường Anh)
20,1 cm (7.9")
Trọng lượng thực (thùng các tông bên ngoài)
2,09 kg (4.6 lbs)
Trọng lượng bì thùng các tông bên ngoài (hệ đo lường Anh)
0,565 kg (1.25 lbs)
Trọng lượng bì (hệ đo lường Anh)
0,0998 kg (0.22 lbs)
Chiều rộng thùng các tông bên ngoài (hệ đo lường Anh)
12,4 cm (4.9")
Bảo vệ trẻ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài dây cáp *
0,9 m
Thông số đóng gói
Trọng lượng thực đóng gói
0,695 kg
Chiều rộng của kiện hàng
109 mm
Chiều sâu của kiện hàng
61 mm
Chiều cao của kiện hàng
401 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
795 g
Kiểu đóng gói
Hộp cạc tông
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Cable (Coax) protection
Yes
Bảo vệ đường dây điện thoại
Yes
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài
2,65 kg
Chiều cao (cm) hộp các tông bên ngoài
38,9 cm
Chiều dài (cm) hộp các tông bên ngoài
20,1 cm
Trọng lượng thực hộp các tông bên ngoài
2,085 kg
Trọng lượng bì đóng gói
0,1 kg
Số lượng hộp các tông bên ngoài
3 pc(s)
Trọng lượng bì hộp các tông bên ngoài
0,565 kg
Chiều rộng (cm) hộp các tông bên ngoài
12,4 cm
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
6,1 cm (2.4")
Chiều cao (hệ đo lường Anh)
40,1 cm (15.8")
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
10,9 cm (4.3")
Khối lượng gói
0,795 kg
Số lượng bao bì
3
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6 09585 13189 7
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
1 06 09585 13189 4