location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
190G6FB/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
190G6FB/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895912785
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 114099
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels
  • - 8 ms 420 cd/m² 700:1
Thêm>>>
Short summary description Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels:
This short summary of the Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 190G6FB/00, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 8 ms

Long summary description Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels:
This is an auto-generated long summary of Philips 190G6FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 190G6FB/00. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
420 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hỗ trợ các chế độ video
480i
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
700:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,098 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 82 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 82 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
56 - 76 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Kích cỡ bảng hiển thị
19"/ 48 cm
Thiết kế
Chứng nhận
CB CCC CE Mark FCC-B, UL, CSA GOST MPRII NUTEK, Energy Star SEMKO
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
Energy Star NUTEK
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Công thái học
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Góc nghiêng
-5 - 25°
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
Philips Sound Agent 2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
590 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
262,5 mm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao (với giá đỡ)
451 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,5 kg
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
677 mm
Chiều sâu của kiện hàng
526 mm
Chiều cao của kiện hàng
564 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,5 kg
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
NICAM
Yêu cầu về nguồn điện
Built-in 90-264 VAC, 50/60 Hz
Độ phân giải được khuyến nghị
1280 x 1024 @ 60Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
376,3 x 301,1 mm
Tín hiệu đầu vào đồng bộ của màn hình
Composite Sync Separate Sync
Kiểm soát tên đăng nhập
Auto Brightness Control Input select Left/Right Menu (OK) Power On/Off Up/Down Volume control
Các linh kiện bổ sung
AC Power Cord Audio Cable DVI-D cable USB cable VGA cable 1x subwoofer
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
52,6 cm (20.7")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
56,4 cm (22.2")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
67,8 cm (26.7")
Nâng cao
Kensington lock compatible On-screen Display
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Trọng lượng sản phẩm (+giá đỡ) (hệ đo lường Anh)
9,48 kg (20.9 lbs)
Chiều sâu của bộ (với giá đỡ) (insơ)
26,2 cm (10.3")
Chiều cao của bộ (với giá đỡ) (insơ)
45,2 cm (17.8")
Chiều rộng của bộ (với giá đỡ) (insơ)
58,9 cm (23.2")
Tỷ lệ Chấm Video
135 MHz
Đầu vào AV
Audio (L/R) for CVBS & S-Video Audio (L/R) for YPbPr x1 Component (YPbPr) x1 Composite (CVBS) x1 SCART x1 S-video x1
Dễ sử dụng
Hot Keys
Sound Agent 2
Yes
nâng cao âm thanh
Digital Signal Processing Subwoofer Virtual 3D Surround
Chiều sâu loa siêu trầm
33,4 cm
Chiều cao loa siêu trầm
22 cm
Trọng lượng loa siêu trầm
4 kg
Chiều rộng loa siêu trầm
22 cm
Kết nối micrô
3.5 mm
Phạm vi nhìn có hiệu quả
376,3 x 301,1 mm
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
14,5 kg (32 lbs)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Philips 190X7FB/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD
(show image)
190X7FB/00 190X7FB/00
Philips 190CW7CS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,5 cm (19.1") 1440 x 900 pixels Bạc Philips 190CW7CS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,5 cm (19.1") 1440 x 900 pixels Bạc
(show image)
190CW7CS/00 190CW7CS/00
Philips 170C7FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc Philips 170C7FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Bạc
(show image)
170C7FS/00 170C7FS/00
Philips 200WB7ES/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu trắng Philips 200WB7ES/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1680 x 1050 pixels Màu trắng
(show image)
200WB7ES/00 200WB7ES/00
Philips 190S7FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc Philips 190S7FS/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Bạc
(show image)
190S7FS/00 190S7FS/00
Philips 170S7FG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu ngà Philips 170S7FG/00 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 43,2 cm (17") 1280 x 1024 pixels Màu ngà
(show image)
170S7FG/00 170S7FG/00