location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction Người lớn Bàn chải tạo dao động xoay Màu xanh lơ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Oral-B Check ‘Oral-B’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SmartSeries 4000 CrossAction
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
157717 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4210201157717
Hạng mục:
Electric devices used for cleaning teeth.
Bàn chải điện Check ‘Oral-B’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Oral-B: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79422
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction Người lớn Bàn chải tạo dao động xoay Màu xanh lơ, Màu trắng:
This short summary of the Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction Người lớn Bàn chải tạo dao động xoay Màu xanh lơ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction, Người lớn, Bàn chải tạo dao động xoay, Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm, 40000 chuyển động/phút, Màu xanh lơ, Màu trắng, 8800 chuyển động/phút

Long summary description Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction Người lớn Bàn chải tạo dao động xoay Màu xanh lơ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction Người lớn Bàn chải tạo dao động xoay Màu xanh lơ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Oral-B SmartSeries 4000 CrossAction. Mục đích: Người lớn, Loại bàn chải đánh răng: Bàn chải tạo dao động xoay, Các chế độ đánh răng: Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm. Nguồn điện: Pin, Loại pin: Gắn liền. Trọng lượng: 329 g. Chiều rộng của kiện hàng: 100 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 178 mm, Chiều cao của kiện hàng: 253 mm. Số lượng các tay cầm đi kèm: 1 pc(s), Bao gồm đầu bàn chải: 2 pc(s)

Tính năng
Mục đích *
Người lớn
Loại bàn chải đánh răng *
Bàn chải tạo dao động xoay
Tần số của bàn chải đánh răng
8800 chuyển động/phút
Tích hợp thiết bị hẹn giờ *
Yes
Thời gian hẹn giờ
2 phút
Số lượng chế độ chải răng *
3
Các chế độ đánh răng *
Chăm sóc hàng ngày, Сhăm sóc lợi (răng), Nhạy cảm
Tần suất đánh răng (rung) *
40000 chuyển động/phút
Cảm biến áp lực
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Đèn chỉ thị
Yes
Máy phun mưa
No
Bluetooth
Yes
Điện
Nguồn điện *
Pin
Loại pin *
Gắn liền
Có thế sạc được
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
329 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
100 mm
Chiều sâu của kiện hàng
178 mm
Chiều cao của kiện hàng
253 mm
Trọng lượng thùng hàng
498 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Số lượng các tay cầm đi kèm *
1 pc(s)
Bao gồm đầu bàn chải *
2 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
27,1 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
37 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
31,7 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
3,35 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
6 pc(s)