location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Logitech Check ‘Logitech’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Wireless Headset Dual H820e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
981-000517 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5099206041639 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Logitech: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 385643
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:51:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Không dây 100 m
  • - Supraaural 150 - 7000 Hz 103 dB
  • - Loại micro: Có cần -45 dB
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion) 430 mAh
Thêm>>>
Short summary description Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen:
This short summary of the Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Logitech Wireless Headset Dual H820e, Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 150 - 7000 Hz, 128 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Logitech Wireless Headset Dual H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Logitech Wireless Headset Dual H820e. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 150 - 7000 Hz. Miền định tuyến không dây: 100 m. Trọng lượng: 128 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Mức áp suất âm thanh (tối đa)
100 dB
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Miền định tuyến không dây
100 m
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
150 - 7000 Hz
Độ nhạy tai nghe
103 dB
THD, độ méo hài hòa tổng thể
4 phần trăm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 7000 Hz
Độ nhạy micrô
-45 dB
Kiểu điều khiển micrô
Micrô hai chiều
Microphone có thể gập lại được
Yes
Tắt micrô
Yes
Trạm gốc
Màu sắc trạm gốc
Màu đen
Kích thước trạm gốc (D x R x C)
73 x 82 x 128 mm
Trọng lượng trạm gốc
475 g
Pin
Vận hành bằng pin
Yes
Loại pin
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
430 mAh
Pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
10 h
Công suất pin
1,6 Wh
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
174 mm
Độ dày
50 mm
Chiều cao
165 mm
Trọng lượng
128 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
180 mm
Chiều sâu của kiện hàng
236 mm
Chiều cao của kiện hàng
79 mm
Trọng lượng thùng hàng
250 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm đế
Yes
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
190 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
250 mm
Chiều cao hộp các tông chính
490 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4 kg
Các đặc điểm khác
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Trọng lượng pin
9 g
Cong vênh
10 phần trăm
Điện áp đầu vào
1.4 - 5 V
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Logitech H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Đế sạc Màu đen Logitech H820e Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Đế sạc Màu đen
(show image)
981-000512 H820e 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech H150 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu xanh lơ Logitech H150 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu xanh lơ
(show image)
981-000368 H150 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech H150 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu trắng Logitech H150 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu trắng
(show image)
981-000350 H150 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech H600 Wireless Headset Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen Logitech H600 Wireless Headset Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
(show image)
981-000342 H600 Wireless Headset 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech H800 Bluetooth Wireless Headset Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen Logitech H800 Bluetooth Wireless Headset Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Màu đen
(show image)
981-000338 H800 Bluetooth Wireless Headset 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech H390 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Màu đen Logitech H390 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Màu đen
(show image)
981-000406 H390 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech 960 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc USB Type-A Màu đen Logitech 960 Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc USB Type-A Màu đen
(show image)
981-000100 960 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Logitech PC Headset 860 Tai nghe có mic Có dây Cuộc gọi/nhạc Màu đen Logitech PC Headset 860 Tai nghe có mic Có dây Cuộc gọi/nhạc Màu đen
(show image)
981-000094 PC Headset 860 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)