location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GD900
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GD900
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 160052
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:20:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện thoại cơ bản SIM đơn 3G Bạc
  • - 7,62 cm (3") 800 x 480 pixels Màn hình cảm ứng
  • - Độ phân giải camera sau: 8 MP Lấy nét tự động
  • - MicroSD (TransFlash)
  • - Wi-Fi Bluetooth 2.1+EDR
  • - Đài FM MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 1000 mAh
Thêm>>>
Short summary description LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản:
This short summary of the LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG GD900, nắp trượt, SIM đơn, 7,62 cm (3"), 8 MP, 1000 mAh, Bạc

Long summary description LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản:
This is an auto-generated long summary of LG GD900 điện thoại di động 7,62 cm (3") 120 g Bạc Điện thoại cơ bản based on the first three specs of the first five spec groups.

LG GD900. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 800 x 480 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 8 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0, Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1000 mAh, Thời gian chờ (2G): 300 h. Trọng lượng: 120 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Kiểu/Loại *
Điện thoại cơ bản
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ phân giải màn hình *
800 x 480 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Màn hình ngoài *
No
Màn hình cảm ứng *
Yes
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Bộ nhớ trong (RAM)
1536 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
32 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
8 MP
Camera sau *
Yes
Loại cảm biến
CMOS
Lấy nét tự động
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS
Giao thức ứng dụng không dây (WAP)
2.0
Wi-Fi *
Yes
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Số lượng chuông đa âm
64
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3, MP3
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
1000 mAh
Thời gian thoại (2G) *
6 h
Thời gian chờ (2G) *
300 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
120 g
Chiều rộng
52,5 mm
Độ dày
13,5 mm
Chiều cao
105 mm
Chi tiết kỹ thuật
Cẩm nang sử dụng giấy tái chế
Yes
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Lịch
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Dung lượng danh bạ
1000 mục nhập
Loa ngoài
Yes
Các trò chơi được tích hợp sẵn
2
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG BL40 Chocolate 10,2 cm (4") 129 g Màu đen LG BL40 Chocolate 10,2 cm (4") 129 g Màu đen
(show image)
8808992008545 BL40 Chocolate 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL40 Vodafone 10,2 cm (4") 129 g Màu đen LG BL40 Vodafone 10,2 cm (4") 129 g Màu đen
(show image)
09903663 BL40 Vodafone 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL40 Vodafone 10,2 cm (4") 129 g Màu đen LG BL40 Vodafone 10,2 cm (4") 129 g Màu đen
(show image)
00300280 BL40 Vodafone 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL40 điện thoại di động 10,2 cm (4") 129 g Màu đen Điện thoại cơ bản LG BL40 điện thoại di động 10,2 cm (4") 129 g Màu đen Điện thoại cơ bản
(show image)
BL40 BL40 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG BL40 10,2 cm (4") 129 g Màu đen LG BL40 10,2 cm (4") 129 g Màu đen
(show image)
BL40.AESPBK BL40 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)