location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MX710de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
24T0268
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646646505 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53141
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:42:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 60 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
  • - 43,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm:
This short summary of the Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark MX710de, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark MX710de La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark MX710de. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
60 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
36 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,4 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
60 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen)
36 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
4,2 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải quét quang học (đen trắng)
600 x 600 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu)
600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu)
66 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
66 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
132 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
132 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 75000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PPDS, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 21,3 kg (16 - 47 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0
3
Số lượng khe cắm mở rộng
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TTLS, IPSEC, LEAP, MD5, MSCHAPv2, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), Secure IP (Port 96xx), FTP, TFTP, ThinPrint .print integration, IPP 1.0/1.1/2.0, Microsoft Web Services WSD, Pull Printing
Phương thức xác thực
802.1x
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
825 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
860 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét
130 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,9 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
6,8 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows RT 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Debian 5.0, Debian 6.0, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 16, Fedora 17, Linpus Linux 9.6, Linux Mint 10, Linux Mint 11, Linux Mint 12, Linux Mint 13, Linux Mint 9, PCLinuxOS 2011, Red Flag Desktop 6.0, Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, Red Hat Enterprise Linux WS 5.0, Red Hat Enterprise Linux WS 6.0, SUSE Linux Enterprise Desktop 10, SUSE Linux Enterprise Desktop 11, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, openSUSE 11.3, openSUSE 11.4, openSUSE 12.1, openSUSE 12.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
SUSE Linux Enterprise Server, SUSE Linux Enterprise Server 10, SUSE Linux Enterprise Server 11, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
HP-UX 11.11, HP-UX 11.23, HP-UX 11.31, IBM AIX 5.3, IBM AIX 6.1, IBM AIX 7.1, Novell Distributed Print Services (NDPS), Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server, Solaris 10, Solaris 10 SPARC, Solaris 11, Solaris 9 SPARC
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, US FDA/CDRH, UL 60950-1, FCC Class A, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, NOM, MET-I, IEC 60825-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CCD-035, CE DoC (EN 62301 Class A, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class A, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), CISPR 22 Class A, KCC, CCC, CECP, CEL, A-tick DoC, C-tick CoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, ISO 532B, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER, Bel GISS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
548,6 mm
Độ dày
579,1 mm
Chiều cao
726,4 mm
Trọng lượng
43,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
735,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng
700 mm
Chiều cao của kiện hàng
1017 mm
Trọng lượng thùng hàng
57,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
10000 trang
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Tờ an toàn
Yes
Chức năng hoàn thiện
No
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm Lexmark CX820de La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
(show image)
42K0187 CX820de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Lexmark CX725de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
40C1555 CX725de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX711de La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm Lexmark MX711de La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm
(show image)
24T0269 MX711de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX511de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm Lexmark MX511de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm
(show image)
35S4669 MX511de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Lexmark MX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm
(show image)
35S4666 MX310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX611de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Lexmark MX611de La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
35S4671 MX611de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm Lexmark MX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 42 ppm
(show image)
35S4668 MX510de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark MX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Lexmark MX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm
(show image)
35S4667 MX410de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm Lexmark CX410de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm
(show image)
28D0229 CX410de 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark CX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm Lexmark CX310dn La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm
(show image)
28C0182 CX310dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)