location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LevelOne Check ‘LevelOne’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WAB-8011
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WAB-8011 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4015867200384
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘LevelOne’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LevelOne: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64825
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:50:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz
  • - 5 GHz
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1200 Mbit/s
  • - IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u
  • - 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
  • - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Thêm>>>
Short summary description LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This short summary of the LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LevelOne WAB-8011, 1200 Mbit/s, 433 Mbit/s, 10,100,1000 Mbit/s, 2.4 - 2.483, 5.15 - 5.35, 5.46 - 5.72, 5.725 - 5.82 GHz, IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n,..., 100 người dùng

Long summary description LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This is an auto-generated long summary of LevelOne WAB-8011 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Màu xám Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) based on the first three specs of the first five spec groups.

LevelOne WAB-8011. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1200 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa): 433 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK, Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID): Bật/tắt phát sóng SSID. Cổng mạng diện rộng (WAN): Ethernet (RJ-45). Tiêu thụ năng lượng: 30 W. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Mã Bảo vệ Quốc tế (IP): IP65, Nước xuất xứ: Trung Quốc

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
1200 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
433 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Dải tần số
2.4 - 2.483, 5.15 - 5.35, 5.46 - 5.72, 5.725 - 5.82 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11e, IEEE 802.11g, IEEE 802.11i, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3at, IEEE 802.3u
Số lượng người dùng
100 người dùng
Số lượng kênh
165 kênh
Sự điều biến
16-QAM, 64-QAM, BPSK, CCK, DBPSK, DQPSK, DSSS, OFDM
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Yes
Chế độ vận hành
Access Point (AP),Gateway,Repeater,WISP
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID)
Bật/tắt phát sóng SSID
Số lượng SSID hỗ trợ
4
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Cổng mạng diện rộng (WAN)
Ethernet (RJ-45)
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Tiêu thụ năng lượng
30 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP65
Nút tái thiết lập
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE, FCC
Thiết kế
Nội bộ
No
Ăngten
Kiểu kết nối ăngten
N-type
Số lượng các cổng kết nối
4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
230 mm
Độ dày
380 mm
Chiều cao
85 mm
Trọng lượng
4 kg
Thông số đóng gói
Đĩa CD hướng dẫn
Yes
CD Hướng dẫn cài đặt nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
285 mm
Chiều sâu của kiện hàng
455 mm
Chiều cao của kiện hàng
125 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,4 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Bộ gắn khung
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-40 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Chiều rộng hộp các tông chính
475 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
650 mm
Chiều cao hộp các tông chính
305 mm
Trọng lượng hộp ngoài
23,5 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LevelOne WAB-6010 điểm truy cập mạng WLAN 100 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) LevelOne WAB-6010 điểm truy cập mạng WLAN 100 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
WAB-6010 WAB-6010 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LevelOne WAB-5010 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) LevelOne WAB-5010 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
(show image)
WAB-5010 WAB-5010 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LevelOne WAP-8021 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Bạc LevelOne WAP-8021 điểm truy cập mạng WLAN 1200 Mbit/s Bạc
(show image)
WAP-8021 WAP-8021 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LevelOne WAP-6017 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu đen LevelOne WAP-6017 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu đen
(show image)
WAP-6017 WAP-6017 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LevelOne WAP-6221 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu trắng LevelOne WAP-6221 điểm truy cập mạng WLAN 300 Mbit/s Màu trắng
(show image)
WAP-6221 WAP-6221 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)