location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
iiyama Check ‘iiyama’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OTF2216MC-B1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
OTF2216MC-B1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948570123735
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘iiyama’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by iiyama: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1693
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Jul 2024 04:47:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Drawing (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 55,9 cm (22") 1920 x 1080 pixels LCD 1100 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 60 Hz 25 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

iiyama OTF2216MC-B1, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 55,9 cm (22"), LCD, 1920 x 1080 pixels

Long summary description iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of iiyama OTF2216MC-B1 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 55,9 cm (22") LCD 1100 cd/m² Full HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

iiyama OTF2216MC-B1. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 55,9 cm (22"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 1100 cd/m², Kiểu HD: Full HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
VA
Kích thước màn hình *
55,9 cm (22")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
1100 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Công nghệ màn hình cảm ứng
Hệ thống điện dung chiếu
Số điểm cảm ứng đồng thời
10
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
25 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,248 x 0,248 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
477 x 269 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
54,6 cm
Phạm vi quét ngang
31,4 - 82 kHz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ cứng bề mặt
7H
Độ dày của kính
3,5 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng vào HDMI
1
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
No
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Thiết kế
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Mục đích *
Dạng đa năng
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
7
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật
HDCP
Yes
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP65
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
60000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
43 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
16 kWh
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
520 mm
Độ dày màn hình hiển thị
42,5 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
315 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
4,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
608 mm
Chiều sâu của kiện hàng
150 mm
Chiều cao của kiện hàng
400 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, EAC, RoHS support, ErP, WEEE, cULus, REACH, UKCA
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)