location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 9040 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7697A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0829160954929 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 123973
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 600 x 600 DPI
  • - 40 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 1000 tờ Tổng công suất đầu ra: 600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 533 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 9040 Printer, 600 x 600 DPI, 40 ppm

Long summary description HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 9040 Printer 600 x 600 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 9040 Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 40 ppm

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
40 ppm
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1000 tờ
Tổng công suất đầu ra *
600 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3600 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
303 x 468 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
64 - 200 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, color, recycled, rough), transparencies, labels, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, B4, B5, A3, A5, 99 x 191 - 297 x 432 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
64 to 216 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP (IP Direct mode; may require software from the NOS vendor or third party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP; not all protocol and operating system combinations are supported; for more information, go to http://www.hp.com/support/net_printing
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý
533 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1000 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
197 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 8.6, 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1, 4 MB of free RAM space and 160 MB free hard disk space; AppleTalk
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1397 x 1001 x 1036 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
911 x 790 x 1036 mm
Trọng lượng
635 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
638 x 633 x 600 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
79 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
79 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
100
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1284-B parallel 2 x EIO
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
98 x 191 - 312 x 470 mm; 148 x 210 - 297 x 432 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3, A4, A5, B4, B5, B6, Executive
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Lề in dưới (A4)
1 mm
Lề in bên trái (A4)
1 mm
Lề in bên phải (A4)
1 mm
Các đặc điểm khác
Lề in phía trên (A4)
1 mm
Các kiểu chữ
80
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
64 - 216 g/m2; 64 - 200 g/m2
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
60 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM; 180 MB free hard disk space; 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải
7 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
40 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe) other EMC approvals as r
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal print servers for Fast Ethernet, Gigabit Ethernet; 802.11b wireless connectivity Optional
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Nâng cấp ổ đĩa
Current drivers and software are available from the Internet. Depending on the configuration of Microsoft Windows driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the lates
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A3, A4, A4-rotated, A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển
3 light-emitting diode (LED) indicator lights, 4 navigation buttons, dedicated Help button, dedicated Menu button, 10-key numeric pad, 4-line display, dedicated Stop button
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, A3, A5, custom; 148 x 210 - 297 x 432 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 to 200 g/m2
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 - 199 g/m2
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, 2000-sheet input tray, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Two 500-sheet input trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
600-sheet output bin (500 sheets face down, 100 sheets face up)
Độ an toàn
IEC 60950 (International), EN 60950 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A11+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe)
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (with 620n, 625n EIO print servers); wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64-, 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Optional accessories available: Tray 1, Tray 4, automatic duplex unit; finishing devices: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stacker/stapler, multifunction finisher, 8-bin mailbox; DDR DIMMs; flash memory cards; EIO hard disk; EIO cards
Các tính năng kỹ thuật
Reduce wait times and see productivity rise with this printer's fast print and first-page-out speeds Take advantage of advanced finishing options, including an 8-bin mailbox Enjoy fast, industry-leading networking with the HP Jetdirect Fast Ethernet inter
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Server 2003, Macintosh OS 9, OS 10
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT, 2000, XP, Macintosh OS 9, OS 10
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm (35.9 x 31.1 x 28.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
914,4 x 787,4 x 1041,4 mm (36 x 31 x 41")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
79 kg (174.2 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
139,7 cm (55")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
140 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Đóng gáy kép
Yes
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, JPostD, envelopes (No. 10, C5, DL, Monarch, B5)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
79 kg (174.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 40 ppm
Kích cỡ
99,1 cm (39")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
39 dB
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
100 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
17 to 53 lb bond
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)