location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ES255EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88551
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,8 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM 2 x 0.5 GB
  • - 80 GB
  • - AMD Radeon Xpress 200M
  • - Windows XP Home Edition
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition:
This short summary of the HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH), 1,8 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

Long summary description HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH) 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 80 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion dv5041EA notebook pc (ES255EA#ABH). Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon Xpress 200M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,98 kg

Thiết kế
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Công nghệ bộ xử lý
AMD PowerNow!
Bộ nhớ đệm trong
0,5 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Giao diện ổ cứng
EIDE/ATA
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Radeon Xpress 200M
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
3D Sound Blaster Pro
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
10/100 LAN Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Cổng giao tiếp
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Số phím của bàn phím
101
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp
Symantec Norton Internet Security 2005 (60 days live update) Notebook Help & Support Adobe Reader 6.0 InterVideo WinDVD 5.0 Sonic Digital MediaPlus 7.0: Sonic RecordNow Sonic MyDVD Sonic Easy Archive Sonic Express Labeler Microsoft Windows Media Player 10 Apple iTunes Apple QuickTime HP Image Zone Plus Microsoft Picture It! Photo Premium 10 (Dutch version only) Microsoft Works 8.0 Microsoft Outlook Express Microsoft Word 2002 (Dutch version only) Microsoft AutoRoute 2005 (Dutch version only) Microsoft Encarta Encyclopedia Standard 2005 (Dutch version only) Microsoft Money Standard 2005 (Dutch version only) Microsoft Internet Explorer 6.0
Năng suất phần mềm
Microsoft Works Suite 2005: Microsoft Word 2002; Microsoft Works 8.0; Microsoft AutoRoute 2005; Microsoft Encarta Encyclopedie Winkler 2005; Microsoft Picture It! Photo Premium 10
Pin
Số lượng cell pin
6
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,8 mm
Độ dày
263,9 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng *
2,98 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
435 x 188 x 355 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,1 kg
Ổ cứng
Bộ điều khiển ổ đĩa
EIDE, ATA 100
Phim
Bộ điều hợp video, bus
4 x AGP Enhanced
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
54g 802.11b/g WLAN
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
357,8 x 263,9 x 44 mm
Loại nguồn cấp điện
65W
Phần mềm ổ đĩa cho đĩa quang
InterVideo WinDVD 5.0; Sonic Digital MediaPlus 7.0: Sonic RecordNow; Sonic MyDVD; Sonic Easy Archive; Sonic Express Labeler; Microsoft Windows Media Player 10; Apple iTunes; Apple QuickTime; HP Image Zone Plus
Khe cắm mở rộng
1 ExpressCard/54 (ExpressCard/34)
Loại khung
Boxster 1.0 de-feature
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s