location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1018 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB419A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 117368
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:50:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 12 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2 MB Bộ xử lý được tích hợp 234 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1018 Printer, 600 x 600 DPI, A4, 12 ppm

Long summary description HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1018 Printer 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1018 Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
12 ppm
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (laser, plain), envelopes, labels, cardstock, transparencies, postcards
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, C5, DL, B5, 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
None
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
RISC
Model vi xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
234 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
370 x 362 x 209 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2577 mm
Trọng lượng
5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
370 x 242 x 209 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,21 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
HP printer software CD-ROM includes HP installer/uninstaller, host-based driver, HP Toolbox for diagnostic status and configuration, help documentation. Driver downloadable: Latest drivers available from the HP support website at http://www.hp.com/support
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
426 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
56 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm; 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes
Các đặc điểm khác
Nâng cấp bộ nhớ
No
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
Based on installed typefaces on host computer
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, 2: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- 90 MHz Pentium, - 120 MB HDD - CD-ROM, - USB.
Bộ phận nạp phong bì
No
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
48 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 3.5 amps; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2 amps
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
12 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Tương thích điện từ
IEC 60950-1, EN 60950-1, IEC 60825-1+A1+A2, EN 60825-1+A11+A2 Class 1 Laser/LED product, GB4943, CISPR 22 +A1+A2/EN 55022: 1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3+A1, EN 55024+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (US), ICES-003, Issue 4, GB9254, EMC Directive 89/336/EEC, Low Voltage Directive 73/23/EEC, CE Marking
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
None
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from the HP support Web site at http://www.hp.com/support
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
REt
Bảng điều khiển
2 lights (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, envelopes (C5, DL, B5), 147 x 211 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 150, transparencies: 135, envelopes: 15
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m²
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray, single-sheet priority feed slot
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
220 W
Độ an toàn
IEC 60950-1; UL; EU LVD & EN 60950-1; Argentina (TUV S Mark), Australia (AS/NZ 60950), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No. 60950-00), China (GB 4943), Estonia (EEI-EN 60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN 60950-1-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), (Russia (GOST- R50377), Slovenia (SQI- IEC 60950-1-EN 60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC 60825-1), US (UL-UL 60950-1; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product laser safety statement, 21CFR Class A Laser Product (US), EMI statement (Korea), VCCI statement (Japan), Japanese Power Cord statement, Laser statement (Finland), Canadian EMC Class B requirements, Declaration of Compliance (International)
Mô tả quản lý bảo mật
None
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE, 2000, Me, XP (32-bit), Server 2003.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
500,1 x 300,2 x 345,2 mm (19.7 x 11.8 x 13.6")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2578,1 mm (47.3 x 39.4 x 101.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
425 kg (937 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
37,1 cm (14.6")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
11 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
48 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
7,17 kg (15.8 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 12 ppm
Kích cỡ
37,1 cm (14.6")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
150 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Mã UNSPSC
43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 300 x 345 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)