location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
110plus r
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7796H
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420707165 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 137016
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Oct 2010
Product end of life date
Bullet Points HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 1200 x 600 DPI Màu sắc
  • - 625 x 1625 mm Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm:
This short summary of the HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet 110plus r, In phun nhiệt, 1200 x 600 DPI, PCL 3, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, 7000 số trang/tháng, 150 tờ

Long summary description HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet 110plus r máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 1200 x 600 DPI 625 x 1625 mm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet 110plus r. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: PCL 3. Tổng công suất đầu vào: 150 tờ, Tổng công suất đầu ra: 50 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 150 tờ. Khổ in tối đa: 625 x 1625 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy semi-glossy, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
7000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
1
Tổng công suất đầu vào
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
625 x 1625 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A1, A2, A3, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B2, B3, B4
Tờ rời *
Yes
Chiều dài tối đa của cuộn
15,2 m
Lề in từng tờ rời
5 x 12 mm
Lề in cuộn giấy
5 mm
Chiều rộng phương tiện (giấy)
625 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
64 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
16 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
5,4 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
14 W
Tiêu thụ năng lượng
48 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1042 mm
Độ dày
535 mm
Chiều cao
220 mm
Trọng lượng
23 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1192 mm
Chiều sâu của kiện hàng
545 mm
Chiều cao của kiện hàng
493 mm
Trọng lượng thùng hàng
34,3 kg
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
11 ppm
Giấy không thấm
Yes