location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro M402dne, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP LaserJet Pro M402dne, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C5J91A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889899839959 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 672025
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2024 14:45:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro M402dne, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 38 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Long product name HP LaserJet Pro M402dne, In :
The short editorial description of HP LaserJet Pro M402dne, In

HP LaserJet Pro M402dne
Thêm>>>
HP LaserJet Pro M402dne, In:
The official marketing text of HP LaserJet Pro M402dne, In as supplied by the manufacturer

Fast wake-up and print
Print the first page from sleep mode as fast as 8.0 seconds
Fast two-sided printing
Print two-sided documents as fast as 32 ipm (images per minute)
Optional high-yield cartridge
Optional 9K high-yield Original HP Toner cartridge with JetIntelligence
Compact size
Compact design lets this printer fit into small spaces
Optional job storage
Add a USB drive for built-in job storage and retrieval
Low energy use
This printer is optimized for low energy consumption
Print from mobile devices
Print from a variety of smartphones, tablets and laptops
Load up to 900 sheets of paper
Reload paper less often—up to 900-sheet paper capacity
Only the power you need
Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.

Short summary description HP LaserJet Pro M402dne, In:
This short summary of the HP LaserJet Pro M402dne, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro M402dne, In, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 38 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet Pro M402dne, In:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro M402dne, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro M402dne, In. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 80000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 38 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Brasil, Nhật Bản, Philippines
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 175 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Thiết kế
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008/EN 55022:2010 - (Class B1), EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 5; GB9254-2008, GB17625.1-2012
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
591 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,54 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 x64, Windows XP Home, Windows XP, Windows 8.1, Windows 8, Windows Vista, Windows 8.1 x64, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
381 mm
Độ dày
357 mm
Chiều cao
216 mm
Trọng lượng
8,58 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
443 mm
Chiều sâu của kiện hàng
274 mm
Chiều cao của kiện hàng
464 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,4 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
45 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
9 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GHz processor, 1 GB RAM (32-bit) or 2 GB RAM (64-bit), 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Vista (32-bit): 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows XP (32-bit) SP2: Pentium 233 MHz processor, 512 MB RAM 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2003 (32-bit) (SP1 or greater), Windows Server 2003 R2 (32-bit), Windows Server 2008 (32-bit) (SP1 or greater): 1 GHz 32-bit (x86) processor, 1 GB RAM (32-bit), 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port; Windows Server 2008 (64-bit) (SP1 or greater), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit) (SP1): 1 GHz 64-bit (x64) processor, 2 GB RAM (64-bit), 400 MB available hard disk space, CD/DVD-ROM or Internet, USB or Network port
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
PicBridge
No
Source Review comments Score
pcworld.com.vn
Updated:
2019-12-02 03:35:21
Thiết kếCả ba mẫu máy in thử nghiệm đều có kích thước khá lớn, vuông vức và trọng lượng hầu như gần bằng nhau. Máy in của Brother có vỏ ngoài màu đen kết hợp xám, trong khi Canon toàn bộ màu đen còn HP lại sử dụng tông trắng trên sản phẩm của mình. Do đượ...
0%
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)