location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ENVY x360
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
HP segment:
HP segment
Trang chủ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
13-ay1012AU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
58N12PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196337271210 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1707
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Feb 2023 17:17:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Jun 2022
Product end of life date
Bullet Points HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen
  • - AMD Ryzen™ 7 5800U 1,9 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - AMD Radeon Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2
  • - Lithium Polymer (LiPo) 51 Wh 15,5 h 65 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This short summary of the HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ENVY x360 13-ay1012AU, AMD Ryzen™ 7, 1,9 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP ENVY x360 13-ay1012AU AMD Ryzen™ 7 5800U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ENVY x360 13-ay1012AU. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 5800U, Tốc độ bộ xử lý: 1,9 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Tên màu
Nightfall black aluminum
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Trang chủ
Năm ra mắt
2021
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
33,8 cm
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 7
Model vi xử lý *
5800U
Số lõi bộ xử lý
16
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD SoC
La bàn điện tử
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến nhiệt độ
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
McAfee LiveSafe; Dropbox
Special features
HP OMEN Command Center
Yes
HP JumpStart
Yes
HP 3D DriveGuard
Yes
HP Audio Boost
Yes
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Audio Switch
Yes
HP Support Assistant
Yes
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
Camera trước HP
HP Wide Vision HD
Phân khúc HP
Trang chủ
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
51 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
15,5 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Trọng lượng pin
210 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
306,5 mm
Độ dày
194,6 mm
Chiều cao
16,4 mm
Trọng lượng *
1,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
483 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,42 kg