location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OMEN
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
30L GT13-0810a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
180L3AA
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25124
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Máy tính cá nhân Màu đen 750 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-10700KF 3,8 GHz
  • - 32 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 2 x 16 GB
  • - 3 TB HDD+SSD
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti 11 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OMEN 30L GT13-0810a, 3,8 GHz, Intel® Core™ i7, i7-10700KF, 32 GB, 3 TB, Windows 10 Home

Long summary description HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP OMEN 30L GT13-0810a Intel® Core™ i7 i7-10700KF 32 GB DDR4-SDRAM 3 TB HDD+SSD NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OMEN 30L GT13-0810a. Tốc độ bộ xử lý: 3,8 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-10700KF. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 3200 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 3 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 750 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-10700KF
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,8 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1200 (Socket H5)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Comet Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
125 W
TDP-down có thể cấu hình
95 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
3,5 GHz
Tjunction
100 °C
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
128 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2933 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
45,8 GB/s
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hãng sản xuất bộ nhớ trong
HyperX
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
3 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
2
Tổng dung lương ở cứng HDD
2 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
2 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 Ti
Bộ nhớ card đồ họa rời
11 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng cổng HDMI card đồ họa
1
Số lượng cổng DisplayPorts card đồ họa
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Loại ăngten
2x2
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
2
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Số lượng khe 5.25”
2
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Định vị thị trường
Chơi game
Chipset bo mạch chủ
Intel Z490
Hệ thống âm thanh
DTS Headphone:X
Kênh đầu ra âm thanh
5.1 kênh
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015D
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
199325
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Trang chủ
Điện
Nguồn điện *
750 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
422 mm
Chiều cao *
433 mm
Trọng lượng *
12,9 kg
Chiều rộng của kiện hàng
560 mm
Chiều sâu của kiện hàng
320 mm
Chiều cao của kiện hàng
542 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,1 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes