location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ESPRIMO Mobile V Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ESPRIMO Mobile V5535
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:EM81V5535BN6GB
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55643
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Celeron® 540 3,2 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 2 GB DDR2-SDRAM
  • - 120 GB DVD Super Multi
  • - MiRage 3+
  • - 2,33 h 65 W
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium:
This short summary of the Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535, Intel® Celeron®, 3,2 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 120 GB

Long summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: 540, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: MiRage 3+. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 2,7 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
540
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
3,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Prescott
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Công suất thoát nhiệt TDP
84 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
67,7 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
125 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
112 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
16
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
MiRage 3+
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Độ phân giải tối đa
1920 x 1440 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC268
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Mạng cục bộ (LAN) không dây được tích hợp, loại mạng lưới chip I/F
10/100/1000 Mbps Fast Ethernet LAN (SiS196)
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Độ nhấn phím
2,5 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím
1,9 cm
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím
87
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader, Norton Internet Security
Phần mềm ghi đĩa CD/DVD
Nero
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
No
Trạng thái Chờ
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
ID ARK vi xử lý
27466
Pin
Số lượng cell pin
4
Dung lượng pin
2000 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,33 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE Marking/R&TTE/RoHS/WHQL
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
360 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao
39 mm
Trọng lượng *
2,7 kg
Phim
Tốc độ làm mới tối đa các chế độ video ngoài
60 Hz
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 V @ 50 - 60 H
Phần mềm ổ đĩa cho đĩa quang
Yes
Khe cắm mở rộng
Express card 34/54
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V.90 MDC1.5
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5515 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Basic Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5515 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Basic
(show image)
VFY:EM81V5515DC5ES ESPRIMO Mobile V5515 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Core™2 Duo T5550 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Business Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Core™2 Duo T5550 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Business
(show image)
VFY:EM81V5535BF5ES ESPRIMO Mobile V5535 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Pentium® T2370 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Business Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Pentium® T2370 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 120 GB MiRage 3+ Windows Vista Business
(show image)
VFY:EM81V5535DE5ES ESPRIMO Mobile V5535 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+ Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+
(show image)
VFY:EM81V5535DC3ES ESPRIMO Mobile V5535 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+ Windows Vista Business Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB MiRage 3+ Windows Vista Business
(show image)
VFY:EM81V5535AQ4GB ESPRIMO Mobile V5535 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V5535 Intel® Celeron® 540 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 160 GB MiRage 3+ Windows Vista Home Premium
(show image)
VFY:EM81V5535AW4NC ESPRIMO Mobile V5535 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)