location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu ETERNUS DX DX60

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ETERNUS DX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DX60
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:DX600XF080IN
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31831
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu ETERNUS DX DX60
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 0,9 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 12
  • - 0,8 GHz
  • - Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu ETERNUS DX DX60:
This short summary of the Fujitsu ETERNUS DX DX60 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu ETERNUS DX DX60, 0,9 TB

Long summary description Fujitsu ETERNUS DX DX60:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu ETERNUS DX DX60 based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu ETERNUS DX DX60. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 0,9 TB, Dung lượng ổ lưu trữ: 450 GB, Giao diện ổ lưu trữ: Serial Attached SCSI (SAS). Tốc độ bộ xử lý: 0,8 GHz. Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Mức độ ồn: 42 dB, Các giao thức quản lý: SNMP, SMI-S. Tiêu thụ năng lượng: 800 W

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
450 GB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial Attached SCSI (SAS)
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 1+0, 5, 6
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
0,9 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
2
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
12
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
0,8 GHz
hệ thống mạng
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Hiệu suất
Mức độ ồn
42 dB
Các giao thức quản lý
SNMP, SMI-S
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
800 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
35 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, RoHS, WEEE
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
483 x 650 x 88 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V AC, 50/60Hz
Bộ nhớ đệm trong
1024 MB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Server 2003/Server 2008
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)