location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
fi-6770
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PA03576-B005
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77793
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
  • - Scan màu Quét kép
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 297,18 x 431,8 mm Loại cảm biến: CCD
  • - 216 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4:
This short summary of the Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu fi-6770, 297,18 x 431,8 mm, 24 bit, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, CCD, 450000 số trang/tháng, TWAIN

Long summary description Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu fi-6770 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu fi-6770. Kích cỡ quét tối đa: 297,18 x 431,8 mm, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF. Loại cảm biến: CCD, Chu trình hoạt động (tối đa): 450000 số trang/tháng, Ổ đĩa quét: TWAIN. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 200 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
297,18 x 431,8 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
No
Các cấp độ xám
256
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Chu trình hoạt động (tối đa)
450000 số trang/tháng
Ổ đĩa quét
TWAIN
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4
Khổ giấy Letter
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
216 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Win 98 SE/2000/NT/XP
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
42 - 95 °F
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500,4 mm
Độ dày
342,9 mm
Chiều cao
690,9 mm
Trọng lượng
35 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Standard, VRS Professional + Bar Code, ScandAll PRO, QuickScan Pro
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V, 50 / 60 Hz
Độ dài tối đa cho tờ rời
120 "
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
297,2 x 431,8 mm (11.7 x 17")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
50,8 x 76,2 mm (2 x 3")