location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MAT3300FC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
MAT3300FC
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24128
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 300 GB 3.5" 10000 RPM Fibre Channel
  • - Máy chủ/máy trạm HDD
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 8 MB
  • - 2 Gbit/s
  • - 750 g
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel:
This short summary of the Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu MAT3300FC, 3.5", 300 GB, 10000 RPM

Long summary description Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu MAT3300FC ổ đĩa cứng 3.5" 300 GB Fibre Channel based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu MAT3300FC. Dung lượng ổ cứng: 3.5", Dung lượng ổ đĩa cứng: 300 GB, Tốc độ ổ cứng: 10000 RPM

Tính năng
Dung lượng ổ cứng *
3.5"
Dung lượng ổ đĩa cứng *
300 GB
Tốc độ ổ cứng *
10000 RPM
Giao diện *
Fibre Channel
Kiểu/Loại *
HDD
Linh kiện dành cho *
Máy chủ/máy trạm
Dung lượng buffer ổ cứng
8 MB
Tốc độ truyền dữ liệu của chuẩn giao tiếp ổ cứng
2 Gbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu liên tục của ổ cứng
200 MiB/s
Tìm đọc
5 ms
Tính năng
Tìm ghi
4,5 ms
Tìm kiếm toàn phần
10 ms
Thời gian tìm kiếm rãnh ghi tới rãnh ghi
0,2 ms
Góc trễ trung bình
2,99 ms
Điện
Điện áp vận hành
5 / 12 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
101,6 mm
Chiều cao
25,4 mm
Độ dày
146 mm
Trọng lượng
750 g