location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson B-300 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B-300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA03261
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Epson B-300 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This short summary of the Epson B-300 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson B-300, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, A4, 10000 số trang/tháng, 37 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson B-300 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson B-300 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson B-300. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 37 ppm. In hai mặt

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Các lỗ phun của đầu in
D: 360, D: 360
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
37 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
3 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
10000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
650 tờ
Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60/178 g/m²
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
DIN A4
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal
Kích cỡ phong bì
C6, DL
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Phát thải áp suất âm thanh
67,5 dB
Tốc độ vi xử lý
200 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
55,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
12,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
30 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
-Windows 98/Me/2000/XP/Vista/Server 2003/XP x64/Vista x64/Server 2003 x64 -Citrix Presentation Server 4.5 Platinum
Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
9,85 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Phần mềm tích gộp
Epson Status Monitor
Chiều rộng của kiện hàng
510 mm
Chiều sâu của kiện hàng
565 mm
Chiều cao của kiện hàng
418 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,6 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,24 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
10 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,24 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
480 x 420 x 312 mm
Giao diện
USB 2.0
Giọt mực
3,0 pl
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)