location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DFX-9000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C605011DA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946280530
Hạng mục:
Máy in kim hay máy in gõ là loại máy in với đầu in thực hiện việc in bằng cách gõ một dải băng vải nhúng mực vào giấy, rất giống với máy chữ. Nhưng không giống như máy chữ, chữ được kéo ra khỏi ma trận điểm bao gồm các kim, và vì vậy có thể tạo được các loại phông khác nhau và đồ họa tùy ý. Vì sự in được thực hiện bằng áp lực cơ học, các máy in này có thể tạo bản sao bằng giấy than.
Máy in kim Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104759
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Dec 2023 14:07:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 240 x 144 DPI 560 cps
  • - 58 dB
  • - Kích cỡ bộ đệm: 128 KB
  • - 400000 triệu ký tự
  • - Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h
Thêm>>>
Short summary description Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps:
This short summary of the Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson DFX-9000, 560 cps, 240 x 144 DPI, Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E, A4 (210 x 297 mm), 128 KB, 58 dB

Long summary description Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps:
This is an auto-generated long summary of Epson DFX-9000 máy in kim 240 x 144 DPI 560 cps based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson DFX-9000. Tốc độ in tối đa: 560 cps, Độ phân giải tối đa: 240 x 144 DPI, Mã vạch gắn liền: Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 58 dB, Nước xuất xứ: Nhật Bản. Tuổi thọ đầu in: 400000 triệu ký tự, Tuổi thọ của ruybăng: 15 triệu ký tự, Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 20000 h. Trọng lượng: 34 kg

In
Độ phân giải tối đa *
240 x 144 DPI
Màu sắc *
No
Tốc độ in tối đa *
560 cps
Mã vạch gắn liền
Code 39, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
A4 (210 x 297 mm)
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm *
128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) *
58 dB
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Độ bền
Tuổi thọ đầu in
400000 triệu ký tự
Tuổi thọ của ruybăng
15 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
20000 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
34 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
505 mm
Thông số đóng gói
Chiều sâu của kiện hàng
840 mm
Chiều cao của kiện hàng
485 mm
Trọng lượng thùng hàng
35,5 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
700 x 378 x 363 mm
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1284 1 x Serial 1 x USB (1.1)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50-60Hz
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
100 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
8 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
2,1 m
Quốc gia Distributor
United Kingdom 3 distributor(s)