location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Expression 11000XL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B208301BU
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 66011
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI
  • - Scan màu
  • - LCD
  • - A3 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
  • - Kích cỡ quét tối đa: 310 x 437 mm
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 45 W
  • - Mức độ ồn khi quét, vận hành: 60 dB
Thêm>>>
Short summary description Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám:
This short summary of the Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Expression 11000XL, 310 x 437 mm, 2400 x 4800 DPI, 16 bit, 48 bit, 8,5 ppm, 8,5 ppm

Long summary description Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Epson Expression 11000XL Máy quét hình phẳng 2400 x 4800 DPI A3 Màu đen, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Expression 11000XL. Kích cỡ quét tối đa: 310 x 437 mm, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 16 bit. Kiểu quét: Máy quét hình phẳng, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Nguồn sáng: Xenon FL, Định dạng tệp quét: JPG, PDF, TIFF, Ổ đĩa quét: ISIS, TWAIN. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
310 x 437 mm
Độ phân giải scan quang học *
2400 x 4800 DPI
Scan màu
Yes
Độ sâu màu đầu vào
16 bit
Độ sâu màu in
48 bit
Mật độ quang học
3,8
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
8,5 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
8,5 ppm
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
7 giây/trang
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A3)
7 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Hiệu suất
Nguồn sáng
Xenon FL
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN
Mức độ ồn khi quét, vận hành
60 dB
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,8 W
Tính năng
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
290 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,2 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
656 mm
Độ dày
458 mm
Chiều cao
158 mm
Trọng lượng
14,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Adobe® Photoshop Elements 10, Epson Scan, SilverFast Ai 8 (with IT8 calibration)
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
133 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
4 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
133 cm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)