location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GT-S80N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B194091PE
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34017
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - A4
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 914 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều
Thêm>>>
Short summary description Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson GT-S80N, 216 x 914 mm, 600 x 600 DPI, 24 bit, 0,66 giây/trang, Máy scan phim/bản trình chiếu, CCD

Long summary description Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson GT-S80N Máy scan phim/bản trình chiếu 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson GT-S80N. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 914 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 24 bit. Kiểu quét: Máy scan phim/bản trình chiếu. Loại cảm biến: CCD. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 75 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 75 pages. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 914 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
256
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
0,66 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan phim/bản trình chiếu
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Dung lượng đầu vào
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
75 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
75 pages
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Khổ giấy Letter
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Điện
Nguồn điện
45 W
Tính năng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
292 mm
Chiều sâu của kiện hàng
395 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,87 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP/XP x64/2000/Vista/Vista x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
302 mm
Độ dày
198 mm
Chiều cao
213 mm
Trọng lượng
4,6 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
302 x 198 x 213 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V, 50Hz
Kích cỡ scan tối thiểu
54 x 73,4
Trọng lượng phương tiện quét
70 - 200 g/m²