location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EIZO Check ‘EIZO’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T1502K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T1502-BK show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4995047025283 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘EIZO’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EIZO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50885
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Aug 2022 15:01:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 38,1 cm (15") LCD
  • - 1024 x 768 pixels
  • - 8 ms
  • - 25 W
Thêm>>>
Short summary description EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen:
This short summary of the EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EIZO T1502K, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, LCD, 8 ms, Màu đen

Long summary description EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen:
This is an auto-generated long summary of EIZO T1502K Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels Màn hình cảm ứng Trên bàn Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

EIZO T1502K. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 150°. Gắn kèm (các) loa. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Công nghệ hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Trên bàn
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ màn hình
4:3
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
150°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,297 x 0,297 mm
Phạm vi quét ngang
24,8 - 60 kHz
Phạm vi quét dọc
31 - 49 Hz
Màn hình: Chéo
38 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
55 - 75 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
59 - 61 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
38 cm
Độ sáng màn hình
195 cd/m²
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
1 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
TÜV/GS, C-Tick, CE, CB, UL (cTÜVus), CSA (cTÜVus), FCC-B, Canadian ICES-003-B, TÜV/S, VCCI-B, RoHS, WEEE, CCC, EIZO Eco 2006
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Cổng giao tiếp
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
1
Đầu ra tai nghe
1
Công thái học
Có thể treo tường
Yes
Khớp khuyên
-35 - 35°
Góc nghiêng
0 - 30°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
346 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
175 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
379,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
346 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
69 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
280 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,1 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
346 x 69 x 280 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) với giá đỡ
346 x 175 x 379,5 mm
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
304 x 228 mm
Tỷ lệ Chấm Video
80 MHz
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Độ nét cao toàn phần
No
HD sẵn sàng
No
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)