location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
EIZO Check ‘EIZO’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
FORIS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
FS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS2735
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FS2735 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4995047048398
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘EIZO’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by EIZO: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 126465
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:40:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27") LED IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 4 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - 33 W
Thêm>>>
Short summary description EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

EIZO FORIS FS2735, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LED, 4 ms, Màu đen

Long summary description EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of EIZO FORIS FS2735 LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

EIZO FORIS FS2735. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
2 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Chứng nhận
CB, CE, TUV/GS, cTUVus, FCC-B, Canadian ICES-003-B, TUV/S, PSE, VCCI-B, Radio Act (Japan), RPC, NCC, CCC, SRRC, EAC, KC, E-standby, WEEE, TUV/Ergonomie, EU Energy Label, China Energy Label
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
RoHS
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
2
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15,5 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 35°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Thụy Điển
Số ngôn ngữ OSD
9
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
33 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
87 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
618,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
197,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
548,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
618,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
56,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
362,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,6 kg
Thông số đóng gói
Cẩm nang người dùng trên đĩa CD-ROM
Yes
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Quản lý năng lượng
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)