location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0591C003
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113883
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Dec 2023 17:28:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,2 V
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit, 24,2 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit SLR Camera Kit 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS Rebel T6i + EF-S 18-55mm f/3.5-5.6 IS STM Kit. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 24,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 510 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
24,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 3368 5328 x 4000 4000 x 4000 3984 x 2656 3984 x 2656 3984 x 2240 3552 x 2664 2976 x 1680 2656 x 2656 2656 x 1992 1984 x 1984 1920 x 1280 1920 x 1080 1696 x 1280 1280 x 1280 720 x 480 720 x 408 640 x 480 480 x 480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến
Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 55 mm
Độ mở tối thiểu
3,5
Độ mở tối đa
5,6
Cấu trúc ống kính
13/11
Loại ống kính
Standard zoom
Cỡ filter
5,8 cm
Giao diện khung ống kính
Canon EF-S
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
AI Focus, Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Khoảng cách căn nét gần nhất
0,25 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
19
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Xe ôtô, Thủ công
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
25600
Độ nhạy ISO
100, 400, 1600, 6400, 12800, 25600
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Đồng bộ hóa tốc độ cao
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/2, 1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@25fps, 1280x720@30fps, 1280x720@50fps, 1280x720@60fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 640x480@25fps, 640x480@30fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MOV, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Quang học
Phóng đại
0,82x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Nhỏ
Đầu ra tai nghe
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Đồ ăn, Chế độ ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Sunset, Chạng vạng, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Single image, Thumbnails
Thời gian khởi động
180 ms
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
In trực tiếp
Yes
GPS
No
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3
Chức năng chống bụi
Yes
Khoảng cách đặt mắt
1,9 cm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin
7,2 V
Dung lượng pin
1040 mAh
Loại pin
LP-E17
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
131,9 mm
Độ dày
77,8 mm
Chiều cao
100,9 mm
Trọng lượng
510 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
555 g
Đường kính của ống kính
6,9 cm
Chiều dài thấu kính
7,52 cm
Trọng lượng của thấu kính
205 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin