location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
IntelliFax 2480C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
FAX-2480C show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy fax bạn có thể gửi đi và nhận tài liệu từ các máy fax khác; bạn chỉ cần có đường dây điện thoại. Các máy fax thường có chức năng sao chép (quét & in), mặc dù chất lượng của các bản sao thường không phải lúc nào cũng đẹp đối với phần lớn máy.
Máy fax Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74981
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun Fax màu 203 x 392 DPI
  • - 14,4 Kbit/s
  • - 6 giây/trang
Thêm>>>
Short summary description Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI:
This short summary of the Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother IntelliFax 2480C, In phun, 14,4 Kbit/s, 203 x 392 DPI, 6 giây/trang, 140 các địa điểm, 99 bản sao

Long summary description Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI:
This is an auto-generated long summary of Brother IntelliFax 2480C máy fax In phun 14,4 Kbit/s 203 x 392 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother IntelliFax 2480C. Công nghệ in: In phun, Tốc độ bộ điều giải (modem): 14,4 Kbit/s, Độ phân giải fax: 203 x 392 DPI. Số bản sao chép tối đa: 99 bản sao. ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 100 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 10 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 50 tờ. Bộ nhớ fax: 16 MB, Bộ nhớ fax: 300 trang

Fax
Công nghệ in *
In phun
Fax màu *
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem) *
14,4 Kbit/s
Độ phân giải fax
203 x 392 DPI
Tốc độ truyền fax
6 giây/trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Truy hồi fax
Yes
Quảng bá fax
140 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Yes
Tự động giảm
Yes
Quay số theo nhóm
6
Quay số bằng một nút bấm
10
Vòng đặc biệt
Yes
Sao chép
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
16 cpm
Các cấp độ xám
64
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn
100 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
10 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn
50 tờ
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax
16 MB
Bộ nhớ fax
300 trang
Sự phát ra âm thanh
Mức độ ồn
50 dB
Độ bền
Chu trình hoạt động (tối đa)
2500 số trang/tháng
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
460 x 371 x 180 mm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng
29 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4 W
Scanning
Tốc độ scan
4,7 giây/trang
In
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
600 giây
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Yêu cầu về nguồn điện
AC, 120 V, 50/60Hz
Độ phân giải của bản sao (văn bản màu đen)
1200 x 600 DPI
Khổ giấy Letter
Yes
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
8,21 kg (18.1 lbs)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
556,3 x 254 x 452,1 mm (21.9 x 10 x 17.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
11 kg (24.2 lbs)