location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Bosch Check ‘Bosch’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Serie 4
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PUE612FF1J
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PUE612FF1J show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4242002951140
Hạng mục:
Cooking appliance, or the flat top part of a cooker, with hotplates or burners.
Bếp gas âm Check ‘Bosch’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Bosch: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105493
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:42:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ
  • - 4 zone(s) Gốm thủy tinh Bếp từ phân vùng
  • - Màn hình tích hợp Bộ hẹn giờ Chỉ thị nhiệt dư Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
  • - Kiểu kiểm soát: Cảm ứng Mồi lửa bằng điện
Thêm>>>
Short summary description Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This short summary of the Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Bosch Serie 4 PUE612FF1J, Màu trắng, Âm tủ, Bếp từ phân vùng, Gốm thủy tinh, 4 zone(s), 4 zone(s)

Long summary description Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s):
This is an auto-generated long summary of Bosch Serie 4 PUE612FF1J bếp gas âm Màu trắng Âm tủ Bếp từ phân vùng 4 zone(s) based on the first three specs of the first five spec groups.

Bosch Serie 4 PUE612FF1J. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Vị trí đặt thiết bị: Âm tủ, Loại bếp: Bếp từ phân vùng. Chứng nhận: CE, AENOR,. Kiểu kiểm soát: Cảm ứng, Vị trí điều khiển: Trên cùng bên phải, Kiểu bộ đếm giờ: Kỹ thuật số. Tải nối (điện): 3000 W, Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chiều rộng: 592 mm, Độ dày: 522 mm, Chiều cao: 51 mm

Thiết kế
Số lượng bếp điện *
4 zone(s)
Loại buồng đốt/khu vực nấu 1
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 1
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 1
Bên trái phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 1
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 1
180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 1
1800 W
Tăng cường vùng nấu 1
3100 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 2
Bình thường
Hình dạng vùng nấu 2
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 2
Bên trái phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 2
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 2
180 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 2
1800 W
Tăng cường vùng nấu 2
3100 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 3
Đun chậm
Hình dạng vùng nấu 3
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 3
Bên phải phía sau
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 3
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 3
145 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 3
1400 W
Tăng cường vùng nấu 3
2200 W
Loại buồng đốt/khu vực nấu 4
Lớn
Hình dạng vùng nấu 4
Tròn
Vị trí buồng đốt/khu vực nấu 4
Bên phải phía trước
Nguồn năng lượng buồng đốt/khu vực nấu 4
Chạy bằng điện
Đường kính buồng đốt/khu vực nấu 4
210 mm
Công suất buồng đốt/khu vực nấu 4
2200 W
Tăng cường vùng nấu 4
3700 W
Số lượng diện tích nấu nướng được sử dụng đồng thời
4
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Loại bếp *
Bếp từ phân vùng
Loại bề mặt trên cùng *
Gốm thủy tinh
Số mặt bếp *
4 zone(s)
Loại khung
Không khung
Hiệu suất
Chức năng tăng cường
Yes
Số mức công suất
17
Phát hiện chảo
Yes
Chứng nhận
CE, AENOR,
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Cảm ứng
Vị trí điều khiển *
Trên cùng bên phải
Màn hình tích hợp *
Yes
Bộ hẹn giờ
Yes
Kiểu bộ đếm giờ
Kỹ thuật số
Máy rung âm
Yes
Mồi lửa bằng điện
Yes
Chỉ thị nhiệt dư
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Dễ làm sạch
Yes
Khóa vệ sinh
Yes
Điện
Tải nối (điện) *
3000 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện
13 A
Công tắc bật/tắt
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
592 mm
Độ dày
522 mm
Chiều cao
51 mm
Trọng lượng
11 kg
Chiều dài dây
1,1 m
Chiều rộng khoang lắp đặt
56 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối thiểu)
49 cm
Độ sâu khoang lắp đặt (tối đa)
50 cm
Chiều cao khoang lắp đặt
5,1 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
603 mm
Chiều sâu của kiện hàng
753 mm
Chiều cao của kiện hàng
126 mm
Trọng lượng thùng hàng
12 kg