location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ET
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2311INTH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90PT00L1-M02940
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27675
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-4440S 2,8 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 58,4 cm (23") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 8 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 2 TB HDD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA® GeForce® GT 740M Intel® HD Graphics 4600
  • - 2 MP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Short summary description ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen:
This short summary of the ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS ET 2311INTH, 58,4 cm (23"), Full HD, Intel® Core™ i5, 8 GB, 2 TB, Windows 8.1

Long summary description ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS ET 2311INTH Intel® Core™ i5 i5-4440S 58,4 cm (23") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR3L-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 740M Windows 8.1 Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS ET 2311INTH. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 58,4 cm (23"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GT 740M. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
58,4 cm (23")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ nét cao toàn phần
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại bảng điều khiển
IPS
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4440S
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Máy tính 64-bit
Yes
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1150 (Socket H3)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
C0
Loại bus
QPI
Số lượng đường dẫn QPI
1
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-4400 Desktop series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Nhiệt độ CPU (Tcase)
71,35 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Giao diện ổ cứng
SATA
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 740M
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.1
ID card đồ họa on-board
0x412
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
10 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Sonic Master Premium
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đầu ra loa siêu trầm
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel® B85
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2013C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75040
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
592 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
225 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
474 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
10,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện ổ lưu trữ
SATA
Chế độ tự động
No
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-d, VT-x
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)