- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : B3310
- Mã sản phẩm : B3310
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 136712
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Mar 2020 09:45:33
-
Short summary description Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng
:
Samsung B3310, nắp trượt, 5,08 cm (2"), 2 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu hồng
-
Long summary description Samsung B3310 điện thoại di động 5,08 cm (2") 101 g Màu hồng
:
Samsung B3310. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 380 h. Trọng lượng: 101 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu hồng |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,08 cm (2") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | MicroSD (TransFlash) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 40 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Camera sau | |
Zoom số | 2x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Mạng dữ liệu | GSM |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Thông số Bluetooth | A2DP |
Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Cổng USB | |
Phiên bản USB | 2.0 |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 380 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 101 g |
Chiều rộng | 54 mm |
Độ dày | 17 mm |
Chiều cao | 91 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch, Ghi chú |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Bàn phím | |
---|---|
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Gói thuê bao | |
---|---|
Loại thuê bao | Không thuê bao |
Chứng nhận | |
---|---|
Đầu SAR | 0,230 W/kg |
Phần thân SAR (EU) | 0,130 W/kg |