Lexmark MX810dxpe La de A4 1200 x 1200 DPI 55 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : MX810dxpe
  • Mã sản phẩm : 24T7817
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 49363
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark MX810dxpe La de A4 1200 x 1200 DPI 55 ppm :

    Lexmark MX810dxpe, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark MX810dxpe La de A4 1200 x 1200 DPI 55 ppm :

    Lexmark MX810dxpe. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 55 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,8 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen) 55 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 4,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến Hình ảnh
Tốc độ quét (màu) 70 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 70 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 68 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 72 ppm
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 35000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 2750 tờ
Tổng công suất đầu ra 1050 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 150 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 2750 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1050 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 21,3 kg (16 - 47 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232)

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP HTTPs (SSL/TLS) SNMPv1, SNMPv2c SNMPv3 WINS IGMP BOOTP, RARP APIPA (AutoIP) DHCP ICMP DNS Bonjour DDNS mDNS ARP NTP Telnet Finger
Chức năng bảo vệ MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec, SNMPv3
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, ThinPrint .print integration, Telnet, IPP 1.0, 1.1, 2.0
Phương thức xác thực 802.1x
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 760 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Chứng nhận
Chứng nhận ICES-003 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, US FDA/CDRH, UL 60950-1, FCC Class A, cUL CAN/CSA-C22.2 60950-1, NOM, MET-I, IEC 60825-1, CB EN/IEC 60950-1, CB EN/IEC 60825-1, CCD-035, CE DoC (EN 62301 Class A, EN 62311, CE EN/IEC 60950-1, CE EN/IEC 60825-1, EN 61000-3, EN 55022 Class A, EuP, EN 55024, UL), EFTA (CE), CISPR 22 Class A, KCC, CCC, CECP, CEL, A-tick DoC, C-tick CoC, UL-AR, KC mark, UL GS mark, ISO 532B, ECMA-370, TED, GOST-R, SII, TER, Bel GISS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 662,9 mm
Độ dày 734 mm
Chiều cao 1374,1 mm
Trọng lượng 100 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 870 mm
Chiều sâu của kiện hàng 762 mm
Chiều cao của kiện hàng 1566,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 129,8 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện Standard