Canon EOS M3 + EF-M 18-55mm MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : EOS
  • Tên mẫu : M3 + EF-M 18-55mm
  • Mã sản phẩm : 9694B066
  • GTIN (EAN/UPC) : 8714574628714
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99359
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon EOS M3 + EF-M 18-55mm MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS M3 + EF-M 18-55mm, 24,2 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

  • Long summary description Canon EOS M3 + EF-M 18-55mm MILC 24,2 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen :

    Canon EOS M3 + EF-M 18-55mm. Loại máy ảnh: MILC, Megapixel: 24,2 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/4000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. PicBridge. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh MILC
Megapixel 24,2 MP
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh RAW: (3:2) 6000 x 4000, (4:3) 5328 x 4000, (16:9) 6000 x 3376, (1:1) 4000 x 4000 JPEG 3:2: (L) 6000 x 4000, (M) 4320 x 2880, (S1) 2880 x 1920, (S2) 2304 x 1536, (S3) 720x480 JPEG 4:3: (L) 5328 x 4000, (M) 3840 x 2880, (S1) 2560 x 1920, (S2) 2048 x 1536, (S3) 640x480 JPEG 16:9: (L) 6000 x 3376, (M) 4320 x 2432, (S1) 2880 x 1616 (S2) 1920 x 1080, (S3) 720 x 408 JPEG 1:1: (L) 4000 x 4000, (M) 2880 x 2880, (S1) 1920 x 1920, (S2) 1536 x 1536, (S3) 480x480
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 24,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22,3 x 14,9 mm
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Tiêu cự 18 - 55 mm
Độ mở tối thiểu 3,5
Cấu trúc ống kính 13/11
Cỡ filter 5,2 cm
Số lượng các yếu tố phi cầu 3
Số lượng lưỡi màng chắn 7
Giao diện khung ống kính Canon EF-M
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Lấy nét tự động Servo, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 49
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Độ nhạy ISO 100, 6400, 12800, 25600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Số hướng dẫn đèn flash 5 m
Thời gian sạc đèn flash 3 giây
Đồng bộ tốc độ đèn flash 0.005 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 640x480@25fps, 640x480@30fps
Hỗ trợ định dạng video AVC, H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh LC-AAC

Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
Đầu nối USB Mini-USB B
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Giắc cắm micro
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Chế độ chụp Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Điện ảnh, Chương trình, Mặc cảnh (Scene), Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Neutral
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Điều chỉnh độ sáng
Điều chỉnh độ bão hòa
Chế độ xem lại Slide show
Zoom phát lại 10x
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Hoành đồ
Xem trực tiếp
In trực tiếp
Cảm biến định hướng
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Nhôm, Magie, Pôli cacbônat
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 250 ảnh chụp
Loại pin LP-E17
Số lượng pin sạc/lần 1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 110,9 mm
Độ dày 44,4 mm
Chiều cao 68 mm
Đường kính của ống kính 6,09 cm
Chiều dài thấu kính 6,1 cm
Trọng lượng của thấu kính 210 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Bộ sạc pin
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Loại nguồn năng lượng Pin
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian