- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 5D Mark III
- Mã sản phẩm : 5260B019
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 67594
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Canon EOS 5D Mark III SLR Camera Body 22,3 MP CMOS 5760 x 3840 pixels Màu đen
:
Canon EOS 5D Mark III, 22,3 MP, 5760 x 3840 pixels, CMOS, Full HD, 950 g, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 5D Mark III SLR Camera Body 22,3 MP CMOS 5760 x 3840 pixels Màu đen
:
Canon EOS 5D Mark III. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 22,3 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5760 x 3840 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 25600. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/8000 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"). PicBridge. Trọng lượng: 950 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | SLR Camera Body |
Megapixel | 22,3 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5760 x 3840 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 5760 x 3840, 3840 x 2560, 2880 x 1920, 1920 x 1280, 720 x 480 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2 |
Tổng số megapixel | 23,4 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 36 x 24 mm |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Giao diện khung ống kính | Canon EF |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus |
Các điểm Tự Lấy nét (AF) | 61 |
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) | Xe ôtô, Thủ công |
Khóa nét tự động (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 25600 |
Độ nhạy ISO | 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2250, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 25600 |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ±5EV (1/2; 1/3 EV step) |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/8000 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Thủ công |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/200 giây |
Bù độ phơi sáng đèn flash | |
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash | ±3EV (1/2; 1/3 EV step) |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080 |
Độ nét khi chụp nhanh | 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 640x480@60fps |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MOV |
Âm thanh | |
---|---|
Micrô gắn kèm | |
Hỗ trợ định dạng âm thanh | LPCM |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | CF, SD, SDHC, SDXC |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 8,13 cm (3.2") |
Màn hình | |
---|---|
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Kính ngắm | |
---|---|
Phóng đại | 0,71x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
Giắc cắm micro | |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Thủ công, Shade, Xám tunesten |
Chế độ chụp | Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Shutter priority |
Tự bấm giờ | 2, 10 giây |
Chế độ xem lại | Điện ảnh, Slide show |
Zoom phát lại | 10x |
Hoành đồ | |
Xem trực tiếp | |
In trực tiếp | |
Cảm biến định hướng | |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DCF 2.0 |
Úp sọt điểm cân bằng trắng | +-3 |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 5+ |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Chống bụi | |
Không thấm nước | |
Chất liệu | Magie |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 850 ảnh chụp |
Loại pin | LP-E6 |
Đèn chỉ thị báo mức pin |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 0 - 85 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 152 mm |
Độ dày | 76,4 mm |
Chiều cao | 116,4 mm |
Trọng lượng | 950 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Kèm dây cáp | USB |
Bộ sạc pin | |
Bao gồm pin | |
Phần mềm tích gộp | PhotoStitch, EOS Utility, ImageBrowser EX, Digital Photo Professional |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin |
Tiêu chuẩn khoảng cách màu | sRGB, Adobe RGB |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
Với việc trang bị cảm biến Full frame độ phân giải đến 22,3-megapixel, hệ thống lấy nét 61 điểm cùng nhiều tính năng cao cấp khác, Canon EOS 5D Mark III thực sự là một lựa chọn tốt dành cho các tay máy chuyên nghiệp...