Lexmark T644n 2400 x 2400 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : T644n
  • Mã sản phẩm : 20G0350
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65696
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 Jan 2020 10:48:46
  • Short summary description Lexmark T644n 2400 x 2400 DPI A4 :

    Lexmark T644n, La de, 2400 x 2400 DPI, A4, 48 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark T644n 2400 x 2400 DPI A4 :

    Lexmark T644n. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 48 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink, TCP/IP IPv6

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Tốc độ vi xử lý 514 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Chứng nhận CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class B, UL 60950 3rd, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 436 x 523 x 406 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X Mac OS 9.x Linux Unix Novell Microsoft Windows 2000, NT, Me, XP, Server 2003, 98, Vista
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 518 x 591 x 533 mm
Các lựa chọn
Sản phẩm: T644n
Mã sản phẩm: 20G0365
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)