Epson AcuLaser C1750N Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : AcuLaser C1750N
  • Mã sản phẩm : C11CB71021
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 86611
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
  • Short summary description Epson AcuLaser C1750N Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson AcuLaser C1750N, LED, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 15 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Epson AcuLaser C1750N Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    Epson AcuLaser C1750N. Công nghệ in: LED, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 15 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Màu sắc
Công nghệ in LED
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian khởi động 25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 15 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 160 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức quản lý TCP/IPv4, TCP/IPv6, DHCP, SNMP v1/v2, BOOTP, RARP, HTTP, SMTP/POP3, WSD (print), AutoIP, Bonjour, LLTD, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 384 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD

Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 950 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 394 x 304 x 234 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 442 mm
Chiều sâu của kiện hàng 531 mm
Chiều cao của kiện hàng 380 mm
Trọng lượng thùng hàng 13,3 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 2,05 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 10 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,05 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống USB
Độ an toàn IEC60950: 2005, EN60950-1: 2006+A11: 2009 (IEC60825-1:2007/EN60825-1:2007)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows XP, Vista, 7, Server 2003, 2008 Mac X 10.4.11+
Công suất điốt phát quang (LED)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)