HP LaserJet Tank 2502dw 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Tank
  • Tên mẫu : 2502dw
  • Mã sản phẩm : 2R3E3A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195908727491
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 9187
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:06:25
  • Short summary description HP LaserJet Tank 2502dw 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Tank 2502dw, La de, 600 x 600 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Tank 2502dw 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Tank 2502dw. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian khởi động 40 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 2 mm
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy nặng, Nhãn, Giấy dày, Giấy trơn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 102 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 152 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Thuật toán bảo mật SNMPv2, SSL/TLS, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 354 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 1,59 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,05 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,187 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 348,7 mm
Độ dày 285 mm
Chiều cao 214,8 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2188 mm
Trọng lượng 6,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 432 mm
Chiều sâu của kiện hàng 331 mm
Chiều cao của kiện hàng 291 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 446,1 g
Số lượng lớp/pallet 7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 56 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)