Lexmark W840n 1200 x 1200 DPI A3

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : W840n
  • Mã sản phẩm : 25A0096
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 56375
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark W840n 1200 x 1200 DPI A3 :

    Lexmark W840n, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark W840n 1200 x 1200 DPI A3 :

    Lexmark W840n. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Phông chữ máy in Bitmap, PCL, PostScript, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 5100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Plain Paper, Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Transparencies
Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Tốc độ vi xử lý 625 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB

Thiết kế
Chứng nhận CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 830 x 830 x 745 mm
Trọng lượng 45,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 616 x 520 x 475 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1x USB 2.0 1x IEEE 1284 1x RJ-45
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A3, A4, A5, 10 Envelope, 7 3/4 Envelope, C5 Envelope, DL Envelope, Folio, Executive, JIS-B4, JIS-B5, Ledger, Legal, Letter, Statement, Universal
Nâng cấp bộ nhớ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì 10
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các tính năng của mạng lưới 10/100Base-T Ethernet
Diện tích có thể in được 4 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X Mac OS 9.x Citrix MetaFrame Red Hat Linux 7.3, 8.0, 9.0 Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.0, 3.1 Linspire Linux 4.5, 5.0 Windows 98SE/Me/NT/2000/XP/XP x64/2003 Novell NetWare 3.2, 4.2 Novell NetWare 4.2, 5.x, 6.x (NDS) Novell NetWare 5.x, 6.x Sun Solaris SPARC 7, 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.11 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3
Mô phỏng PCL 5e, PCL 6, PPDS, PostScript 3, PDF 1.5, xHTML
Bao gồm phông chữ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 830 x 830 x 615 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)